sự thèm ăn trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Symptoms in individual birds include loss of appetite, decreased egg production, nasal discharge, increased thirst, diarrhea, ataxia, tremors and a ...
Xem chi tiết »
This is important for curbing food cravings especially for things like sugar and refined carbohydrates.
Xem chi tiết »
The scientists said that their research on appetite had led them to a specific part of the brain.
Xem chi tiết »
For example, diet pills may curb your appetite for a while; but the body quickly adjusts to them, and your appetite returns. 7. Có cảm giác lạ như thèm ăn trứng ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, chúng ta hiểu đơn giản thèm là Crave ( động từ), hoặc trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng danh từ Craving để chỉ sự thèm muốn, lòng khao ...
Xem chi tiết »
Điều này cho phép bạn trông giống như một người tốt bụng, thậm chí không biết ngôn ngữ, đang cố gắng lịch sự, từ đó giúp xác định vị trí người giao dịch. Mong ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2018 · Website anh viet song ngữ, tin tức song ngữ anh việt, học tiếng anh qua bài hát, truyện thơ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, cơn thèm ăn cũng có thể do sự tiết ra của các endorphin bên trong cơ thể khi nhìn thấy người khác ăn (phản ánh sự thèm muốn của bản thân).
Xem chi tiết »
"Anh ta có một sự thèm ăn dữ dội." dịch câu này sang tiếng anh là: He has a ferocious appetite. Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
Tôi đoán nó sẽ đòi hỏi nhiều hơn quả mọng để đáp ứng sự thèm ăn của bạn. I am guessing it will require more than berries to satisfy your appetite.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Leptin là loại hormone có các chức năng điều chỉnh sự thèm ăn. ... tử này có thể xâm nhập vào não và ảnh hưởng đáng kể đến tín hiệu thèm ăn.
Xem chi tiết »
thèm ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thèm ăn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thèm ăn. to crave for food; ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Obesity: sự béo phì · Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt · Food poisoning: ngộ độc thực phẩm · Allergy: sự dị ứng · To be allergic to something: bị dị ứng với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Thèm ăn Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thèm ăn dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu