It was praised for its extreme simplicity of construction, operation, compact form, high efficiency, economy, durability, and adaptability. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
These mammals can be broadly categorised based on their adaptability in high altitude into two broad groups, namely "eurybarc" and "stenobarc". more_vert.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "sự thích nghi" thành Tiếng Anh: accommodation, adaptation, conformation. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự thích nghi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations · thích nghi {verb} · thích nghi {adjective} · sự thích nghi {noun} · thích nghi với môi trường {verb} · làm thích nghi với môi trường {verb}.
Xem chi tiết »
The Vanier College Crest is an adaption of the Vanier family Coat of Arms.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Từ sự thích nghi trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Fans of computer games in May will please the long-awaited adaptation of"Warcraft".
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự thích nghi' trong tiếng Anh. sự thích nghi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sự thích nghi, sự thích ứng dịch là: coadaptation. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Here, the evolution of one species causes adaptations in a second species. 3. Sự thích nghi này là một tính chất đặc trưng khác của hệ thống phức tạp. This kind ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Thích nghi trong việc trực tiếp phòng chống dịch và cả “thích nghi ... màu đó không gì khác là sự thích ứng (thích nghi)! “Thích ứng hay là ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Quen dần, phù hợp với điều kiện mới, nhờ sự biến đổi, điều chỉnh nhất định. Sinh vật thích nghi với điều kiện sống. Thích nghi với nề nếp sinh hoạt mới. Dịch ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Hiện tượng thích nghi có thề nói một cách khái quát là bất kỳ sự thay đồi nào ... (trong tiếng Anh : "dogs và "cats" : tác dụng thích nghi của âm ly| hữu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. thích nghi. to adjust oneself, adapt to; appropriate, fitting, suitable. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Thích Nghi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thích nghi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu