Thích Nghi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thích nghi
to get used to...; to adapt (oneself) to...; to adjust to...; to accommodate oneself to...
trẻ con dễ thích nghi lắm children adapt very easily; children are very adaptable
nó rất mau thích nghi với trường mới he got used to his new school very quickly; he adjusted to his new school very quickly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thích nghi
* verb
to adjust oneself, to adapt to
Từ điển Việt Anh - VNE.
thích nghi
to adjust oneself, adapt to; appropriate, fitting, suitable
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- thích
- thích ý
- thích ca
- thích cứ
- thích lý
- thích mê
- thích tự
- thích chí
- thích chó
- thích chữ
- thích cốt
- thích ham
- thích hơn
- thích hợp
- thích làm
- thích lão
- thích lạc
- thích mắt
- thích nói
- thích quá
- thích thú
- thích đùa
- thích ứng
- thích diện
- thích dụng
- thích khẩu
- thích luận
- thích lịch
- thích nghi
- thích ngôn
- thích ngựa
- thích nhạc
- thích nhất
- thích thời
- thích viết
- thích điểu
- thích đáng
- thích khách
- thích kỳ lạ
- thích mê đi
- thích nghĩa
- thích riêng
- thích thuộc
- thích thảng
- thích xa xỉ
- thích đồ cổ
- thích ẩu đả
- thích ồn ào
- thích câu cá
- thích gây gỗ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Thích Nghi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ THÍCH NGHI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÍCH NGHI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Sự Thích Nghi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ THÍCH NGHI - Translation In English
-
THÍCH NGHI - Translation In English
-
SỰ THÍCH NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ SỰ THÍCH NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "sự Thích Nghi" - Là Gì?
-
"sự Thích Nghi, Sự Thích ứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Thích Nghi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Dịch COVID-19 Và Sự Thích Nghi - Báo Bạc Liêu
-
Thích Nghi - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] HIỆN TƯỢNG THÍCH NGHI VÀ VIỆC GIẢNG DẠY NGỮ ÂM THỰC ...