SỰ THIẾU HIỂU BIẾT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SỰ THIẾU HIỂU BIẾT " in English? SNounsự thiếu hiểu biếtignorancesự thiếu hiểu biếtvô minhsự ngu dốtdốt nátngu dốtsự dốt nátvô thứckhông biếtsự ngu muộisự không biếtlack of knowledgethiếu kiến thứcthiếu hiểu biếtsự thiếu hiểu biết củathiếu tri thứcsự thiếu hụt kiến thức củalack of understandingthiếu hiểu biếtsự thiếu hiểu biết củacho việc không hiểua lack of understandinga lack of awarenesssự thiếu nhận thứcsự thiếu hiểu biếtviệc thiếu nhận thức

Examples of using Sự thiếu hiểu biết in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự thiếu hiểu biết.”.A lack of understanding.”.Rõ ràng có sự thiếu hiểu biết lẫn nhau.There's clearly a lack of knowing each other.Sự thiếu hiểu biết về con đường.Lack of familiarity with the route.Họ làm quá đến mức bất chấp sự thiếu hiểu biết.They believed despite their lack of understanding.Sự thiếu hiểu biết về môi trường.Lack of knowledge about the environment.Combinations with other parts of speechUsage with nounsviệc thiếuthiếu sự thiếu máu tình trạng thiếuthiếu kinh nghiệm thiếu sắt thiếu tôn trọng thiếu nước thiếu oxy thiếu thông tin MoreUsage with adverbsthiếu kiên nhẫn thường thiếuvẫn thiếucũng thiếuthiếu nhiều thiếu chuyên nghiệp thiếu hoàn toàn đều thiếuhơi thiếuthiếu trung thực MoreUsage with verbsthiếu tự tin bị thiếu hụt thiếu tập trung bị thiếu ngủ thiếu kiểm soát cảm thấy thiếucho thấy thiếubao gồm thiếuthiếu đầu tư thiếu hỗ trợ MoreĐa phần những điều này bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết.Part of that is born out of a lack of understanding.Sự thiếu hiểu biết về môi trường.Lack of awareness of the environmental.Tất cả những sai sót này đều dựa trên sự thiếu hiểu biết.I think these mistakes were made based on a lack of knowledge.Nhưng chính sự thiếu hiểu biết này rất nguy hại.That lack of understanding is dangerous.Tất cả những sai sót này đều dựa trên sự thiếu hiểu biết.All of these misconceptions are based on a lack of knowledge.Sự thiếu hiểu biết về các quy tắc không loại trừ trách nhiệm của bạn.Lack of knowledge of the laws does not set you free from responsibility.Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là đắt tiền,hãy nghĩ về giá của sự thiếu hiểu biết.If you think education is expensive,imagine the cost of IGNORANCE.Nhưng sự thiếu hiểu biết này thường không phải do họ tồi tệ hoặc vô tâm.But this lack of understanding isn't usually because they are bad or uninterested.Người Hàn Quốc không bao giờ muốn chứng tỏ sự thiếu hiểu biết hoặc từ chối bên kia.Koreans never want to demonstrate a lack of understanding or deny the other party.Nhưng sự thiếu hiểu biết này không có nghĩa là năng lực chữa bệnh của hoa oải hương không còn tồn tại.But this lack of understanding does not mean that lavender's healing powers no longer exist.Sự việc này xảy ra là do sự thiếu hiểu biết của người dân về luật pháp.This problem is exacerbated by a lack of awareness of the law among the populace.Trong một câu hỏi, tương lai giả định thườngđược sử dụng để thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc tự hỏi.In a question,the suppositional future is often used to express lack of knowledge or wondering.Tuy nhiên, vẫn còn có sự thiếu hiểu biết giữa các chủ thể khu vực về những điều cần làm để thực hiện tầm nhìn này.However, there is lack of understanding among the regional stakeholders on what needs to be done to realise this vision.Nói một cách đơn giản,thế giới quan thiên vị của một người dựa trên sự thiếu hiểu biết thường được sử dụng cho Moveton.Simply put, the biased worldview of a person based on lack of knowledge is often taken for moveton.Sự thiếu hiểu biết này làm cho việc kiểm soát cùng lúc giới hạn sự lo lắng của người dân thành ra rất khó khăn.This lack of knowledge makes getting the outbreak under control while limiting public anxiety extremely difficult.Vô số tướng lãnh chiến đấuvà thất bại vì cái nóng và bệnh tật cũng như sự thiếu hiểu biết về vùng đất này.Numerous generals fought and failed,succumbing to the heat and disease as well as lack of knowledge of the land.Sự thiếu hiểu biết đó sẽ dẫn tới những giải pháp nửa vời không giải quyết được vấn đề, có khi còn khiến mọi thứ tồi tệ hơn.That lack of understanding will lead to bad solutions that won't solve problems, but which will likely make things even worse.Thay vì hỏi và mở rộng kiến thức, chúng talại tìm cách bảo vệ hình ảnh của mình và sa lầy trong sự thiếu hiểu biết.Rather than asking and gaining new knowledge,we protect our image and remain mired in our lack of knowledge.Vấn đề và khó khăn với sự tương tác xã hội, chẳng hạn như sự thiếu hiểu biết và nhận thức về cảm xúc và cảm xúc.Problems and difficulties with social interaction, such as a lack of understanding and awareness of other people's emotions and feelings.Sự thiếu hiểu biết về nước Mỹ của Hitler, về nhân lực và năng lực của nền công nghiệp Hoa Kỳ cũng đã dẫn tới quyết định trên.Hitler's lack of knowledge about the US and its industrial and demographic capacity for mounting a war on two fronts also entered into his decision.Nhưng việc nhận thức sai lầm về việc đọc sách và sự thiếu hiểu biết về khoa học lại dẫn đến những hậu quả trong lớp học và trong xã hội.But our misconceptions about reading and our lack of understanding of the science have consequences in the classroom and in society.Số năm kinh nghiệm hoạt động như vậy cho thấy rằng nhiều khách hàngphải đối mặt, trước hết, sự thiếu hiểu biết của quá trình.Years of experience of such activity shows that many clients face,first of all, a lack of understanding of the process.Điều chính yếu là hai người kếthôn không thông hiểu nhau và sự thiếu hiểu biết này đưa đến sự truyền đạt thông tin yếu kém và những rắc rối.The main thing is that the twomarried people don't understand each other and this lack of understanding leads to poor communication and problems.LeBaron cho biết những quan niệm sai lầm vàkỳ thị xung quanh nước thường là do‘ sự thiếu hiểu biết về nước giàu hydrogen là gì'.LeBaron notes that these misconceptions andstigmas surrounding the water is“usually is due to a lack of understanding about what‘hydrogen-rich water' is.Sony cố gắng chuyển đổi dịch vụ chơi game PSN phổ biến thành dịchvụ giải trí cho thấy sự thiếu hiểu biết về lý do mọi người yêu thích PlayStation.Sony trying to convert its very populargaming service into an“entertainment” service demonstrates a lack of understanding about why people love PlayStation.Display more examples Results: 616, Time: 0.0476

See also

sự thiếu hiểu biết của mìnhhis ignorancelà sự thiếu hiểu biếtis a lack of understandingis ignorancesự thiếu hiểu biết nàythis ignorancesự thiếu hiểu biết của chúng taour ignorance

Word-for-word translation

sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallythiếunounlackdeficiencyshortagedeprivationthiếuadjectivedeficienthiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealizebiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe aware S

Synonyms for Sự thiếu hiểu biết

vô minh sự ngu dốt thiếu kiến thức dốt nát ngu dốt sự dốt nát vô thức không biết ignorance sự ngu muội sự không biết sự thiên vịsự thiếu hiểu biết của chúng ta

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự thiếu hiểu biết Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thiếu Hiểu Biết Tiếng Anh Là Gì