Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Sự Thiếu Hiểu Biết - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Sự Thiếu Hiểu Biết Tham khảo Danh Từ hình thức
- stupidity, dumbness, lu mờ, denseness mù, shallowness, uncomprehension, unenlightenment, benightedness, unawareness, nescience, unfamiliarity, thiếu kinh nghiệm, vô tội.
Sự Thiếu Hiểu Biết Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Thiếu Hiểu Biết Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ THIẾU HIỂU BIẾT In English Translation - Tr-ex
-
SỰ THIẾU HIỂU BIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Thiếu Hiểu Biết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Thiếu Hiểu Biết In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thiếu Hiểu Biết: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Thiếu Hiểu Biết' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Ý NGHĨA CỦA SỰ THIẾU HIỂU BIẾT (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ...
-
Nghĩa Của Từ : Ignorance | Vietnamese Translation
-
Thiếu Hiểu Biết Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"Lập Luận Từ Sự Thiếu Hiểu Biết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
12 Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Thể Hiện Bạn Thiếu Hiểu Biết - VnExpress
-
Đừng Vì Thiếu Hiểu Biết Mà Làm Trái Pháp Luật
-
12 Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Thể Hiện Bạn Thiếu Hiểu Biết