Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Sự Thiếu Hiểu Biết - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Sự Thiếu Hiểu Biết Tham khảo

Sự Thiếu Hiểu Biết Tham khảo Danh Từ hình thức

  • stupidity, dumbness, lu mờ, denseness mù, shallowness, uncomprehension, unenlightenment, benightedness, unawareness, nescience, unfamiliarity, thiếu kinh nghiệm, vô tội.
Sự Thiếu Hiểu Biết Liên kết từ đồng nghĩa: stupidity, lu mờ, nescience, thiếu kinh nghiệm, vô tội,

Sự Thiếu Hiểu Biết Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Thiếu Hiểu Biết Tiếng Anh Là Gì