thiếu trách nhiệm trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Our attitude of impunity and irresponsibility has decimated national growth. ... This letter accused the magistrates of, reprehensible irresponsibility, ...
Xem chi tiết »
This letter accused the magistrates of, reprehensible irresponsibility, incompetence, and self-interestedness in the conduct of their responsibilities.
Xem chi tiết »
Sự thiếu trách nhiệm này cũng phù hợp với việc bị lạm dụng. ... Việc thiếu trách nhiệm xã hội trong chuỗi cung ứng sẽ ảnh hưởng rất lớn đến danh tiếng của ...
Xem chi tiết »
is the moment people start seeing you as someone who lacks accountability for his or her actions.
Xem chi tiết »
Make sure you don't confuse freedom with lack of responsibility.
Xem chi tiết »
- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...) irresponsible. * tính từ - thiếu tinh thần trách nhiệm - chưa đủ trách nhiệm - không ...
Xem chi tiết »
Năm 2013, Quinn giới thiệu một triển lãm cá nhân nhân dịp kỷ niệm 55 Venice Biennale về nghệ thuật, tại Fondazione Giorgio Cini, Venice, do Germano Celant phụ ...
Xem chi tiết »
"Anh ta hoàn toàn thiếu trách nhiệm." tiếng anh là: He is completely lacking in responsibility. Answered 2 years ago. Tu Be De ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
(of a person or his behaviour) not reliable, trustworthy or sensible; not responsible. vô trách nhiệm. irresponsible parents/conduct.
Xem chi tiết »
Hành vi nguy hiểm tiềm tàng trong Rottweilers thường do sự vô trách nhiệm, lạm dụng, bỏ bê, thiếu huấn luyện của con người. Potentially dangerous behaviour in ...
Xem chi tiết »
Những hành vi, hành động thiếu kiểm soát của giới trẻ sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy nguy hại về sau. Một ví dụ điển hình cho sự vô trách nhiệm này là việc các cặp ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2021 · Tội thiếu trách nhiệm trong việc giữ vũ khí, vật liệu nổ gây hậu quả nghiêm trọng trong Tiếng anh là gì? Quy định của Bộ luật hình sự về tội ...
Xem chi tiết »
be responsible for your actions: Chịu trách nhiệm cho hành động của bạn; take the full responsibility for something: nhận lấy trách nhiệm. 3. Một số ví dụ về ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2022 · Trách nhiệm trong tiếng Anh thường được gọi là “Responsible”. UK: /rɪˈspɒn.sə.bəl/ US: /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ “Responsible” được dùng để chỉ sự ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2015 · Khoa Tổ chức và Quản lý Nhân sự, Học viện Hành chính. Từ viết tắt In trang Gửi tới bạn. Chia sẻ: 1. Thuật ngữ “trách nhiệm”. Trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Trong đạo đức và quản trị, trách nhiệm giải trình, (tiếng Anh: accountability,có nguồn gốc Latin là accomptare (giải thích)), là trách nhiệm giải thích việc ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2021 · Trách nhiệm có tên tiếng anh là Responsibility, là việc mà mỗi người ... Sống và làm việc có trách nhiệm là thước đo của sự trưởng thành và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Thiếu Trách Nhiệm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thiếu trách nhiệm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu