Translations in context of "SỰ THOÁI HÓA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ THOÁI HÓA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'sự thoái hoá' translations into English. Look through examples of sự thoái hoá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sự thoái hoá' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sự thoái hoá trong câu, ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'sự thoái hoá' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
15. Những con gà trong cuốn sách phản ánh sự thoái hóa của gia đình Pyncheon, cùng tên với giống gà. The chickens in the book mirror the degeneration of the ...
Xem chi tiết »
And osteoarthritis of the spine can cause debilitating pain and or numb ness . 3. Thoái hoá tinh bột toàn thân. Amyloidosis with systemic involvement. 4. Sự ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «Thoái hóa» in context: Thỉnh thoảng còn được gọi là sự thoái hóa. It's a regressive phenomenon. source.
Xem chi tiết »
Các nghiên cứu cho thấy các thuốc này có hiệu ứng giả dược mạnh. Glucosamine sulfate 1500 mg 1 lần/ngày đường uống đã được đề xuất để giảm đau và giảm sự thoái ...
Xem chi tiết »
biến chất. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... 동사 thoái hóa, thụt lùi ... 명사 sự phản bội, sự phụ bạc, sự thoái hóa biến chất. [변ː절].
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thoái hoá khớp" into English. Human translations with examples: rogue, atresic, bryozoa, atresia, overturn, dysgenic, pycnosis, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thoái hóa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2015 · Thoái hóa khớp là một loại tổn thương viêm khớp do tổn thương và mất sụn mặt khớp( tiếng Anh gọi là Osteoarthritis hay Degenerative ...
Xem chi tiết »
Thông thường, một dấu hiệu sớm của bệnh AMD thể khô là sự xuất hiện của drusen. Drusen là những mảng kết tụ màu vàng nằm dưới võng mạc, có thể tìm thấy ở những ...
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. thoái hóa - (của một bệnh hoặc triệu chứng) được đặc trưng bởi sự suy thoái tiến triển, thường không thể phục hồi, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Thoái Hóa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thoái hóa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu