Sự Tỉ Mỉ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự tỉ mỉ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự tỉ mỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự tỉ mỉ | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự tỉ mỉ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự tỉ mỉ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự tỉ mỉ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きくばり - 「気配り」 - しゅうとう - 「周到」 - しょうじゅつ - 「詳述」 - せいみつ - 「精密」 - にゅうねん - 「入念」 - めんみつ - 「綿密」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự tỉ mỉ" trong tiếng Nhật
- - hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh:ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する
- - công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ):気配りのいる仕事
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự tỉ mỉ trong tiếng Nhật
* n - きくばり - 「気配り」 - しゅうとう - 「周到」 - しょうじゅつ - 「詳述」 - せいみつ - 「精密」 - にゅうねん - 「入念」 - めんみつ - 「綿密」Ví dụ cách sử dụng từ "sự tỉ mỉ" trong tiếng Nhật- hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh:ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する, - công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ):気配りのいる仕事,
Đây là cách dùng sự tỉ mỉ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự tỉ mỉ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự tỉ mỉ
- sự kiện tiếng Nhật là gì?
- chấm hết tiếng Nhật là gì?
- quán xuyến tiếng Nhật là gì?
- ngòi cháy tiếng Nhật là gì?
- nước hàng đến tiếng Nhật là gì?
- sự bao gồm tiếng Nhật là gì?
- nhìn ngược nhìn xuôi tiếng Nhật là gì?
- sự dọa nạt tiếng Nhật là gì?
- năm mươi phần trăm tiếng Nhật là gì?
- sự thủ tiêu tiếng Nhật là gì?
- thư không niêm phong tiếng Nhật là gì?
- cầu mắt tiếng Nhật là gì?
- thành ra tiếng Nhật là gì?
- chỉ trích nghiêm khắc tiếng Nhật là gì?
- sóng lăn tăn tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Tỉ Mỉ Tiếng Nhật Là Gì
-
Cẩn Thận Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cẩn Thận Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tỉ Mỉ Tiếng Nhật Là Gì - Xây Nhà
-
"tỉ Mỉ" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Học Tiếng Nhật: Từ Vựng Miêu Tả Người Nghiêm Túc - LocoBee
-
Tỉ Mỉ,kỹ Lưỡng Trong Tiếng Nhật, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chi Tiết,tỉ Mỉ,chính Xác,cẩn Thận Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
念入り | ねんいり | Nen'iri Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt ...
-
Cực Kỳ Cẩn Thận Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
sự tỉ mỉ (phát âm có thể chưa chuẩn)