SỰ TIẾN HÓA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ TIẾN HÓA " in English? SNounsự tiến hóaevolutiontiến hóaquá trình tiến hóasự phát triểnphát triểntiến hoásự tiến hoásự tiến triểnquá trình phát triểntiến triểnquá trình tiến hoáevolutionstiến hóaquá trình tiến hóasự phát triểnphát triểntiến hoásự tiến hoásự tiến triểnquá trình phát triểntiến triểnquá trình tiến hoá
Examples of using Sự tiến hóa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự tiến hóa của con ngườihuman evolutionthe evolution of mannguồn gốc và sự tiến hóaorigin and evolutionsự tiến hóa của vũ trụthe evolution of the universethe evolution of the cosmossự tiến hóa nàythis evolutionsự tiến hóa của nóits evolutionsự tiến hóa đãevolution haslà sự tiến hóais the evolutionsự tiến hóa hội tụconvergent evolutionsự tiến hóa đóthat evolutionWord-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallytiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedhóanounhóachemicalchemistryculturehoa SSynonyms for Sự tiến hóa
evolution quá trình tiến hóa sự phát triển phát triển tiến hoá sự tiến hoá sự tiến triển quá trình phát triển quá trình sự tiến hoásự tiến hóa có thểTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự tiến hóa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tiến Hóa In English
-
Sự Tiến Hoá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Sự Tiến Hóa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SỰ TIẾN HÓA - Translation In English
-
Sự Tiến Hóa In English
-
SỰ TIẾN HÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾN HÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'tiến Hoá' In Vietnamese - English
-
What Is The American English Word For ""sự Tiến Hoá""?
-
Translation For "tiến Hóa" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'tiến Hóa' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tiến Hóa - Translation To English
-
Results For Thuyết Tiến Hóa Của Translation From Vietnamese To English
-
Tiến Hóa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tạp Chí Khoa Học (52) Có Phải Loài Người Hiện đại đã Ngừng Tiến Hoá?