SỰ TIẾN HÓA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SỰ TIẾN HÓA " in English? SNounsự tiến hóaevolutiontiến hóaquá trình tiến hóasự phát triểnphát triểntiến hoásự tiến hoásự tiến triểnquá trình phát triểntiến triểnquá trình tiến hoáevolutionstiến hóaquá trình tiến hóasự phát triểnphát triểntiến hoásự tiến hoásự tiến triểnquá trình phát triểntiến triểnquá trình tiến hoá

Examples of using Sự tiến hóa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả là vì sự tiến hóa.All due to evolution.Sự tiến hóa của Pikachu.It is the pre-evolution of Pikachu.Trước tiên, sự tiến hóa.First of all, evolution.Sự tiến hóa ấy là ý chí của Ngài;This evolution is His will;Tất cả là vì sự tiến hóa.All because of evolution.Combinations with other parts of speechUsage with nounshóa học vũ khí hóa học hệ thống tiêu hóachống lão hóaquá trình oxy hóaquá trình tiến hóahóa lỏng quá trình tiêu hóahội chứng chuyển hóakháng hóa chất MoreUsage with adverbslão hóa nhanh hơn nhiễm toan chuyển hóatiêu hóa phổ biến Usage with verbsđơn giản hóađồng bộ hóacá nhân hóabình thường hóabị vô hiệu hóatự do hóahợp lý hóatư nhân hóaquân sự hóatrực quan hóaMoreCó bao nhiêu sự tiến hóa có thể thực hiện trong 30 phút?How many evolutions can be done in 30 minutes?Tất cả là vì sự tiến hóa.It's all because of evolution.Xe mới này là có sự tiến hóa của người tiền nhiệm của nó, nó là một cuộc cách mạng.This new car is no evolution of its predecessor, it is a revolution….Tôi muốn nghi ngờ sự tiến hóa.I get the doubt on evolution.Sự tiến hóa vượt bật tiếp tục vào kỷ Cacbon và đang diễn ra như ngày nay.Evolutionary innovation continued into the Carboniferous and is still ongoing today.Không liên quan đến sự tiến hóa.No connection with evolution.Và do đó sự thích ứng và sự tiến hóa của con người luôn luôn diễn ra.And so adaptation and human evolution go on all the time.Họ cho rằng chúng ta chính là một phần của sự tiến hóa.They thought that we would be a part of their evolution.Dù sao, trở lại sự tiến hóa của vũ trụ.Anyway, back to the evolution of the universe.Sự tiến hóa cao hơn của nó, Melmetal, đồ sộ hơn đáng kể, với hình dạng mơ hồ và chiều cao khoảng 8.Its evolution, Melmetal, is significantly more massive, with a vaguely humanoid shape and a height of around 8 feet 2 inches(2.49 m).Ý tưởng này là sự Tiến hóa của Sự Sống.This idea is that of the Evolution of Life.Vậy nên, sự tiến hóa của lá giúp bảo vệ cây khỏi những loài động vật lanh lợi này, bảo vệ và dĩ nhiên là đảm bảo sự sinh tồn của chính mình.So this evolutionary foil safeguards the plant against these rather cute animals, and protects it and of course ensures its survival.Như bạn đã biết, Bing là một sự tiến hóa trong không gian công cụ tìm kiếm.As you know, Bing is an evolution in the search engine space.Sự tiến hóa của ransomware khiến cho tội phạm dễ dàng hơn, với bất kể loại kỹ năng nào, trong việc thực hiện các cuộc tấn công này.Evolutions in ransomware, such as the growth of Ransomware-as-a-Service, make it easier for criminals, regardless of skill set, to carry out these attacks.Điều này cho thấy Note 9 sẽ là một sự tiến hóa của Note 8, chứ không phải là một sự tái tạo.This suggests the Note 9 will be an evolution of the Note 8, rather than a reinvention.Sự tiến hóa trong các thiết kế kiến trúc hiện đại cho phép xây dựng các tòa nhà cao như vậy cũng là một yếu tố chính trong mô hình xây dựng này.Evolutions in modern architectural designs that allowed for the construction of such tall buildings was also a key factor in this construction pattern.Vậy thì khi bạn chợt nghĩ đến sự tiến hóa của Linh hồn nơi bản thân, đâu là mục đích của cuộc đời bạn?When you come then to think of the evolution of the Soul in yourself, what is your object in life?Những người đoạt giải Nobel hóa học năm 2018 đãgiành được sự kiểm soát sự tiến hóa và sử dụng nó cho các mục đích mang lại lợi ích lớn nhất cho nhân loại.The 2018 NobelLaureates in Chemistry have taken control of evolution and used it for purposes that bring great benefit to humankind.Nếu chúng ta muốn giúp đỡ sự tiến hóa, điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất là chúng ta phải tự mình cải thiện.If we want to help in evolution, the first and most necessary thing to do is to take ourselves in hand.Những nhà khoa họcđoạt Giải Nobel Hóa học năm 2018 đã kiểm soát sự tiến hóa và sử dụng nó cho các mục đích mang lại lợi ích lớn nhất cho nhân loại.The 2018 NobelLaureates in Chemistry have taken control of evolution and used it for purposes that bring the greatest benefit to humankind.Nó cũng có thể làm sáng tỏ sự tiến hóa của bộ gen người, bệnh di truyền và sự phát triển của liệu pháp gen.It could also shed light on the evolution of the human genome, genetic diseases, and the development of gene therapies.Mục đích của hoa này là thúc đẩy sự tiến hóa tinh thần và chữa bệnh trên mọi tầng lớp trong hệ thống.This flower essence's purpose is to accelerate spiritual evolvement and enhance healing on every level within the system.Trong khi bài báo cung cấp cái nhìn mới về sự tiến hóa của các dòng cây tulip, vẫn còn tồn tại các câu hỏi, Dilcher nói.While the paper provides new insight into the evolution of the tulip tree line, questions remain, Dilcher said.Những tư thế Asnas này cũng đại diện cho sự tiến hóa, từ hình thái đơn giản nhất tới hình thái phức tạp nhất của sự sống nghĩa là con người hoàn thiện.These asana represented progressive evolution from the simplest form of life to the most complex; that of fully realised human being.Display more examples Results: 2359, Time: 0.0285

See also

sự tiến hóa của con ngườihuman evolutionthe evolution of mannguồn gốc và sự tiến hóaorigin and evolutionsự tiến hóa của vũ trụthe evolution of the universethe evolution of the cosmossự tiến hóa nàythis evolutionsự tiến hóa của nóits evolutionsự tiến hóa đãevolution haslà sự tiến hóais the evolutionsự tiến hóa hội tụconvergent evolutionsự tiến hóa đóthat evolution

Word-for-word translation

sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallytiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedhóanounhóachemicalchemistryculturehoa S

Synonyms for Sự tiến hóa

evolution quá trình tiến hóa sự phát triển phát triển tiến hoá sự tiến hoá sự tiến triển quá trình phát triển quá trình sự tiến hoásự tiến hóa có thể

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự tiến hóa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Tiến Hóa In English