Sự Tỉnh Táo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: sự tỉnh táo
Sự tỉnh táo là thuật ngữ dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi nghiêm túc, trang trọng hoặc nghiêm trang ở một người. Thuật ngữ này ám chỉ trạng thái điềm tĩnh, kiềm chế và chu đáo trong hành vi hoặc biểu hiện của một người. Những cá nhân thể hiện sự tỉnh táo ...Đọc thêm
Nghĩa: sanity
Sanity is the state of having a healthy mind and being mentally stable. It is the ability to think and behave in a rational and logical manner. A person who is sane is able to differentiate between reality and imagination. Sanity is essential for making sound ... Đọc thêm
Nghe: sự tỉnh táo
sự tỉnh táoNghe: sanity
sanity |ˈsanɪti|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh sự tỉnh táo
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh sanity
- ptTiếng Bồ Đào Nha estado de alerta
- hiTiếng Hindi मुस्तैदी
- kmTiếng Khmer ការប្រុងប្រយ័ត្ន
- loTiếng Lao ຄວາມຕື່ນຕົວ
- frTiếng Pháp vigilance
- esTiếng Tây Ban Nha vigilancia
- itTiếng Ý prontezza
- thTiếng Thái ความตื่นตัว
Phân tích cụm từ: sự tỉnh táo
- sự – porcelain
- sự gia tăng được bù đắp bởi - increases were offset by
- với sự quan tâm và chăm sóc tối đa - with utmost care and attention
- tỉnh – prefectural
- táo – algae
Từ đồng nghĩa: sự tỉnh táo
Từ đồng nghĩa: sanity
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt nhà lập pháp- 1macoutes
- 2legislator
- 3chameli
- 4prosencephalic
- 5Luberon
Ví dụ sử dụng: sự tỉnh táo | |
---|---|
Hoạt hình máy tính là nghệ thuật, kỹ thuật và khoa học tạo ra các hình ảnh chuyển động thông qua việc sử dụng máy tính. | Computer animation is the art, technique, and science of creating moving images via the use of computers. |
Giả sử người xem tập trung vào Athens, người ta đã tính toán rằng việc xây dựng này sẽ tạo ra một hoa hồng la bàn đối xứng với các góc xấp xỉ 30 ° xung quanh. | Assuming the viewer is centered at Athens, it has been calculated that this construction would yield a symmetric compass rose with approximately 30° angles all around. |
Các sự kiện thể dục dụng cụ nhào lộn thường thu hút một lượng lớn khán giả vì chúng mang tính giải trí, phấn khích và hồi hộp do nhận thấy các động tác mạo hiểm hoặc táo bạo. | Acrobatic gymnastics events often attract sizable audiences, because they are entertaining, exhilarating, and suspenseful due to perceived risky or daring moves. |
Phillips sử dụng kỷ luật, thiết kế có trật tự và khái niệm lặp lại để tạo ra khuôn mẫu và sự thống nhất nhằm giải quyết các thiết kế và tránh tình trạng mất thẩm mỹ. | Phillips uses discipline, orderly design and the concept of repetition to create pattern and unity to resolve designs and avoid a ‘bodged’ aesthetic. |
Cấu trúc do đó tạo thành một bài luận về đặc tính cấu tạo của sắt thép phát huy tối đa công năng sử dụng như một cửa hàng bách hóa. | The structure thus constitutes an essay in the structural properties of iron and steel that maximizes its utility as a department store. |
Da nhân tạo, được tạo ra từ collagen và các tế bào da nuôi cấy, cũng được sử dụng để che vết loét tĩnh mạch và bài tiết các yếu tố tăng trưởng để giúp chúng mau lành. | Artificial skin, made of collagen and cultured skin cells, is also used to cover venous ulcers and excrete growth factors to help them heal. |
Các biến thể của trí thông minh tinh thần đôi khi được sử dụng trong môi trường công ty, như một phương tiện tạo động lực cho nhân viên. | Variations of spiritual intelligence are sometimes used in corporate settings, as a means of motivating employees. |
Các nhà phát triển có thể sử dụng SDK được cung cấp để tạo các chương trình mà trình duyệt chạy trong các tình huống khác nhau. | Developers can use a provided SDK to create programs that the browser runs in different scenarios. |
Vào tháng 8 năm 2007, mã được sử dụng để tạo trang chủ và trang tìm kiếm của Facebook khi khách truy cập vào trang này đã vô tình được công khai. | In August 2007, the code used to generate Facebook's home and search page as visitors browse the site was accidentally made public. |
Tôi biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn. | I'm grateful to you for your help. |
Hôn nhân là sự sắp đặt thiêng liêng của Đức Giê-hô-va và tất cả chúng ta nên được hướng dẫn bởi những gì ngài nói về điều đó trong Lời ngài. | Marriage is a sacred arrangement of Jehovah, and all of us should be guided by what he says about it in his Word. |
Nhà sư mà tôi phục vụ là Chuon Nat, cơ quan quyền lực Phật giáo cao nhất ở Campuchia lúc bấy giờ. | The monk I served was Chuon Nat, the highest Buddhist authority in Cambodia at that time. |
Đừng cảm thấy bắt buộc phải tin rằng cùng một Thiên Chúa đã ban cho chúng ta ý thức, lý trí và trí tuệ đã khiến chúng ta từ bỏ việc sử dụng chúng. | Do not feel obliged to believe that the same God who has endowed us with sense, reason and intellect has intended us to forgo their use. |
Một món quà để kéo dài sự cổ vũ tốt. | A present to extend good cheer. |
Sử dụng các trang 4-5 khi bạn quay lại. | Use pages 4-5 when you return. |
Một sự châm biếm kỳ cục về những thứ khác đương thời, một sự giả mạo lừa đảo nhắm vào trái tim hơn là cái đầu. | A puckish satire of contemporary mores, a droll spoof aimed more at the heart than the head. |
Tôi hiểu mọi thứ đang diễn ra khá chậm với sự đâm chém của người hưu trí? | I understand things are going rather slowly with the stabbing of the pensioner? |
Tiến sĩ Weir ... người của anh đã liều mạng để cứu người của tôi, và tôi đã đền đáp lòng tốt đó bằng sự nghi ngờ và nghi ngờ. | Dr. Weir... your people have been putting their lives in jeopardy to save my people, and I have rewarded that kindness with doubt and suspicion. |
Ngay cả khi còn là một đứa trẻ, tôi đã biết chúng tôi sống trong bóng tối của sự sụp đổ tài chính và tình cảm. | Even as a little kid, I knew we lived in the shadow of financial and emotional collapse. |
Bạn có thực sự muốn biết tôi khó khăn như thế nào không? | Do you really want to know how tough I am? |
Bí quyết là sử dụng một lượng vừa đủ để cô ấy trông như đã chết, nhưng cô ấy có thể được hồi sinh dễ dàng với giai thoại. | The trick is to use just the right amount so that she look dead, but that she can be revived easily with the anec-a-dote. |
Đây thực sự là một đội xuyên kỷ luật. | This is truly a trans-disciplinary team. |
Con sư tử đã ăn thịt con thỏ trong một lần cắn. | The lion ate the rabbit in one bite. |
Dây đàn làm dịu sự hỗn loạn. | Strings calm the chaos. |
Nếu chúng ta biết giá trị của mình, có lẽ chúng ta có thể cống hiến một thứ gì đó cho sự tự do của mình. | If we know our worth, maybe we can offer something for our freedom. |
Lời tường thuật trong Kinh thánh giải thích: “Tuy nhiên, Chúa Giê-su đã nói về cái chết của ngài. | The Bible account explains: “Jesus had spoken, however, about his death. |
Tôi tự hỏi liệu sự sống có tồn tại trên các hành tinh khác không. | I wonder whether life exists on other planets. |
Lần đầu tiên Mary gặp Tom, anh ta tình cờ gặp một anh chàng không thò cổ ra cho bất cứ ai. | The first time Mary met Tom, he came across as a guy who wouldn't stick his neck out for anyone. |
Tom đã vô tình cho muối vào cà phê của mình thay vì đường. | Tom accidentally put salt in his coffee instead of sugar. |
Mary đã sử dụng mưu kế nữ tính của mình để lừa Tom tiết lộ bí mật quốc gia. | Mary used her feminine wiles to hoodwink Tom into revealing state secrets. |
Từ khóa » Sự Tỉnh Táo Tiếng Anh
-
Sự Tỉnh Táo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Tỉnh Táo In English - Glosbe Dictionary
-
TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tỉnh Táo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỈNH TÁO - Translation In English
-
THỰC SỰ TỈNH TÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỦA SỰ TỈNH TÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "tỉnh Táo"
-
Top 11 Giữ đầu óc Tỉnh Táo Tiếng Anh 2022
-
'tỉnh Táo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"sự Tỉnh Táo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore