"Tinh Tế" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquottinh-teandquot-trong-tieng-anh-la...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự tinh tế' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tinh tế' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
delicacy. noun. Gourmets coi đó là một sự tinh tế cực kỳ. Gourmets regard it as an exceptional delicacy. · refinement. noun. Và tôi thường nghĩ về sự thô sơ và ...
Xem chi tiết »
delicacy. noun. Gourmets coi đó là một sự tinh tế cực kỳ. Gourmets regard it as an exceptional delicacy. · refinement. noun. Và tôi thường nghĩ về sự thô sơ và ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tinh tế. delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ...
Xem chi tiết »
sự tinh tế kèm nghĩa tiếng anh subtlety, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự tinh tế mà trong một câu và bản dịch của họ · [...] · T-shirts beautiful uniforms shown flair that you want to show.
Xem chi tiết »
Em đã tra từ này trên nhiều từ điển nhưng chưa được từ nào ưng ý fine, precise ? có ai cho em 1 từ nào đúng nhất ko ? (em đang viết thư cho Steve Jobs)
Xem chi tiết »
High quality English translations of “sự tinh tế” in context. Many examples all from reliable sources. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tinh tế. delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ...
Xem chi tiết »
Nó chỉ thể hiện sự tinh tế trong hương vị hay màu sắc của các món ăn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng từ SUBTLE ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; tinh tế. delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ; ...
Xem chi tiết »
a subtle flavour. ○. clever or cunning. tinh vi, ...
Xem chi tiết »
Your détaché, ornamentation and your taste. 6. Thần thiếp thấy xa lạ với sự tinh tế của chính trị. The subtleties of politics are often lost on me.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tinh tế tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu