Bản Dịch Của Subtle – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
subtle
adjective /ˈsatl/ Add to word list Add to word list ● faint or delicate in quality, and therefore difficult to describe or explain không dễ phát hiện There is a subtle difference between ‘unnecessary’ and ‘not necessary’ a subtle flavour. ● clever or cunning tinh vi, tinh tế He has a subtle mind.Xem thêm
subtlety subtly(Bản dịch của subtle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của subtle
subtle To investigate subtle motor dysfunction, kinematical analysis of emotional facial expressions can be used. Từ Cambridge English Corpus Such partiality can be exercised through overt pressures or through subtle constraints on open expression. Từ Cambridge English Corpus The first kind of profiling is directly relevant to programmers, but the distinction between the dynamic and lexical styles is subtle. Từ Cambridge English Corpus It also enables us to eschew subtle questions of syntactic definability. Từ Cambridge English Corpus This point is rather subtle and easily overlooked, which contradicts our general claim that we can "read off" an algorithm from the typing rules. Từ Cambridge English Corpus Such a person might express his religious views in subtle ways, such as the choice of raw material for his artistic creations. Từ Cambridge English Corpus For example, detailed and exact clinical observation reveals subtle differences between hysterical paralysis and organic paralysis. Từ Cambridge English Corpus The issue is subtle, however, and future research will have to clarify the precise status of forms such as lawyers fees. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2Bản dịch của subtle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 隱約的, 暗淡的, 不易察覺的,不明顯的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 隐约的, 暗淡的, 不易察觉的,不明显的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sutil, sutil [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sutil, delicado, suave… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सौम्य, बारीकसा, संयत… Xem thêm 微妙な, わずかな, かすかな… Xem thêm kolay farkedilmeyen/anlaşılmayan, aşikâr olmayan, ince… Xem thêm subtil/-e, imperceptible, habile… Xem thêm subtil… Xem thêm subtiel, spitsvondig… Xem thêm எந்த வகையிலும் சத்தமாகவோ, பிரகாசமாகவோ, கவனிக்கத்தக்கதாகவோ அல்லது வெளிப்படையாகவோ இல்லை… Xem thêm सूक्ष्म, गूढ़, किसी तरह से ज़ोर… Xem thêm સૂક્ષ્મ, બારીક, ગૂઢ… Xem thêm svag, raffineret, udspekuleret… Xem thêm subtil, hårfin, skarpsinnig… Xem thêm tidak ketara, licik… Xem thêm fein, scharfsinnig… Xem thêm subtil, diskré, liten… Xem thêm ہلکا, نازک, نفیس… Xem thêm тонкий, ледь відчутний, хитрий… Xem thêm тонкий, неуловимый, нежный… Xem thêm బిగ్గరగా, ప్రకాశవంతంగా, గుర్తించదగినదిగా లేదా స్పష్టంగా ఏ విధంగానూ కనిపించనిది… Xem thêm غَيْر واضِح… Xem thêm লক্ষণীয়, বা কোনোভাবেই স্পষ্ট নয়, সূক্ষ্ম… Xem thêm nepatrný, jemný, bystrý… Xem thêm halus, cerdik… Xem thêm ละเอียด, แนบเนียน, ฉลาด… Xem thêm subtelny, delikatny, bystry… Xem thêm 미묘한… Xem thêm sottile, quasi impercettibile, acuto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của subtle là gì? Xem định nghĩa của subtle trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
substitute substitution subterranean subtitle subtle subtlety subtly subtract subtraction {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add subtle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm subtle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì
-
"Tinh Tế" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ TINH TẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TINH TẾ - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Sự Tinh Tế Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Tinh Tế In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sự Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ TINH TẾ MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì?
-
Sự Tinh Tế | English Translation & Examples - ru
-
Sự Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
"Tinh Tế" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Nghĩa Của Từ : Tinh Tế | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Tinh Tế Bằng Tiếng Anh