sự tín nhiệm trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Hình dung rằng một chấn thương não nhỏ sẽ làm mất đi sự tín nhiệm của anh. It's amazing what a little brain damage will do for your credibility.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự tín nhiệm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
He is losing his credibility.”. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tín nhiệm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự tín nhiệm" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. credibility. * danh từ - sự tín nhiệm; sự đáng tin =credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự tín nhiệm' trong tiếng Anh. sự tín nhiệm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to trust; to have confidence in somebody. tôi thấy vinh dự vì được bà ấy tín nhiệm i am/feel honoured that she trusts me ; Từ điển Việt Anh - ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
If a coalition collapses, a confidence vote is held or a motion of no confidence is taken. 4. Ti-chi-cơ—Một bạn đồng sự được tín nhiệm. Tychicus—A Trusted ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2020 · Lí thuyết về sự tín nhiệm (tiếng Anh: Credibility Theory) là lí thuyết đề cập đến các công cụ, hợp đồng và thủ tục được sử dụng bởi các ...
Xem chi tiết »
Sự Tin Tưởng" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt ... Sự tin tưởng trong tiếng anh người ta gọi là Trust, được phiên âm là /trʌst/ ... Sự tín nhiệm.
Xem chi tiết »
sự tín nhiệm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa sự tín nhiệm Tiếng Trung (có phát âm) là: 可靠 《可以信赖依靠。》.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2014 · Liên quan đến việc hình thành, triển khai và giờ là hoãn dừng thực hiện Nghị quyết số 35/2012/QH13 của Quốc hội về việc lấy phiếu tín nhiệm và ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; Từ điển Việt - Anh · to trust; to have confidence in somebody. Tôi thấy vinh dự vì được bà ấy tín nhiệm. I am/feel honoured that she trusts me.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tín Nhiệm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tín nhiệm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu