Credibility | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: credibility Best translation match:
English Vietnamese
credibility * danh từ - sự tín nhiệm; sự đáng tin =credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
Probably related with:
English Vietnamese
credibility sự tin cậy ; sự tin tưởng ; sự tín nhiệm ; trung thực ; tín nhiệm ; tín ; tính trung thực ; uy tín của ; vẻ sự tín nhiệm ; về lòng tin ; đáng tin cậy ;
credibility sự tin cậy ; sự tin tưởng ; sự tín nhiệm ; trung thực ; tín nhiệm ; tín ; tính trung thực ; uy tín của ; vẻ sự tín nhiệm ; về lòng tin ; đi sự tín nhiệm ; đáng tin cậy ;
May be synonymous with:
English English
credibility; believability; credibleness the quality of being believable or trustworthy
May related with:
English Vietnamese
credibility * danh từ - sự tín nhiệm; sự đáng tin =credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
credible * tính từ - đáng tin, tin được
credibleness * danh từ - sự tín nhiệm; sự đáng tin =credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
credibly * phó từ - tin được, đáng tin
street credibility * danh từ - hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Tín Nhiệm Tiếng Anh