Tín Nhiệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tín nhiệm
to trust; to have confidence in somebody
tôi thấy vinh dự vì được bà ấy tín nhiệm i am/feel honoured that she trusts me
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tín nhiệm
* verb
to trust
Từ điển Việt Anh - VNE.
tín nhiệm
to trust; trust, confidence
- tín
- tín bạ
- tín cử
- tín lý
- tín nữ
- tín tệ
- tín đồ
- tín chỉ
- tín chủ
- tín cầm
- tín cần
- tín hữu
- tín quỹ
- tín văn
- tín vật
- tín dụng
- tín hiệu
- tín phục
- tín quản
- tín thác
- tín thải
- tín thủy
- tín thực
- tín điều
- tín khoản
- tín nghĩa
- tín nhiệm
- tín phiếu
- tín phong
- tín phụng
- tín thạch
- tín triều
- tín ngưỡng
- tín đồ mới
- tín hiệu cơ
- tín dụng thư
- tín hiệu rađiô
- tín đồ quây-cơ
- tín hiệu gọi về
- tín hiệu ngữ âm
- tín đồ hồi giáo
- tín đồ đạo phật
- tín dụng cá nhân
- tín dụng dài hạn
- tín dụng nhà đất
- tín hiệu báo bão
- tín hiệu cấp cứu
- tín hiệu cầu cứu
- tín ngưỡng tôtem
- tín đồ công giáo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Tín Nhiệm Tiếng Anh
-
Sự Tín Nhiệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Tín Nhiệm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ TÍN NHIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TÍN NHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TÍN NHIỆM - Translation In English
-
"sự Tín Nhiệm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Credibility | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Tín Nhiệm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tín Nhiệm Bằng Tiếng Anh
-
Lí Thuyết Về Sự Tín Nhiệm (Credibility Theory) Là Gì? Đặc điểm
-
" Sự Tin Tưởng" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Tín Nhiệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chính Phủ Và Sự Tín Nhiệm - BBC News Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tín Nhiệm' Trong Từ điển Lạc Việt