SỰ TINH XẢO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ TINH XẢO " in English? sựreallyandactuallyrealeventtinh xảoexquisiteelaboratefinelyintricatesophisticated
Examples of using Sự tinh xảo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallytinhnountinhcrystalplanettinhadjectiveessentialtinhadverbfinelyxảoadjectivefinecunningxảonountricks sự tin cậy lẫn nhausự tín nhiệmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự tinh xảo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tinh Xảo Trong Tiếng Anh
-
Tinh Xảo Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Tinh Xảo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TINH XẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TINH XẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Tinh Xảo Bằng Tiếng Anh
-
Tinh Xảo Tiếng Anh Là Gì
-
Tinh Xảo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
" Tinh Xảo Tiếng Anh Là Gì, Tinh Xảo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tinh Xảo Tiếng Anh Là Gì - Tinh Xảo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tinh Xảo Tiếng Anh Là Gì - VIETTINGAME.COM
-
Ý Nghĩa Của Skill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary