Sự Tò Mò Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự tò mò" thành Tiếng Anh
curiosity là bản dịch của "sự tò mò" thành Tiếng Anh.
sự tò mò + Thêm bản dịch Thêm sự tò mòTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
curiosity
nounTom không kìm được sự tò mò.
Curiosity got the better of Tom.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự tò mò " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự tò mò" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tò Mò Trong Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tò Mò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
SỰ TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÓ SỰ TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TÒ MÒ - Translation In English
-
Curious, Inquisitive, Nosy & Prying
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tò Mò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tại Sao Cần Nuôi Dưỡng Trí Tò Mò? - Học đam Mê, Sống Tự Chủ
-
"Bạn Khơi Dậy Sự Tò Mò Của Tôi." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tò Mò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Kích Thích Sự Tò Mò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TẠI SAO CẦN NUÔI DƯỠNG TRÍ TÒ MÒ Ở TRẺ? - Ocean EDU