Tồi tệ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tồi_tệ
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự tồi tệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
tồi tệ {tính}. EN. volume_up · awful · bad · diabolical · mediocre · deplorable · unspeakable. tồi tệ {trạng}. EN. volume_up · awfully. sự tồi tệ {danh}.
Xem chi tiết »
tồi tệ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tồi tệ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Chủ yếu đó là một ý tưởng thực sự tồi tệ ở một vài điểm. This is a real bad idea on a number of levels. Những gì bạn cần làm là muốn nó thực sự tồi tệ.
Xem chi tiết »
tồi tệ, tt, trgt Xấu xa; Kém cỏi: Điều kiện làm việc tồi tệ; Sự đối xử ... Đó là những ngày tồi tệ nhất trong đời anh khi anh không còn tự chủ được mình.
Xem chi tiết »
Nghĩa là tình hình cơ bản thực sự tồi tệ hơn! That means the underlying situation is really worse! Literature. Và điều ...
Xem chi tiết »
Quan trọng là phải xác định được mức độ nghiêm trọng của bản thân, chỉ mang tính chất tạm thời hay là lâu dài dẫn đến trầm cảm để nhận được sự hỗ trợ kịp thời.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · Sự đối đầu giữa hai mẹ con khiến người phụ nữ phải thốt lên với người thực hiện chương trình: "Tại sao tôi đánh mắng con trai mà nó không chịu ...
Xem chi tiết »
Tuổi dậy thì là khoảng thời gian đánh dấu sự phát triển của mỗi người. Ở độ tuổi này, bạn có nhiều việc muốn làm trong khi bản thân lại chưa có khả năng. Đây là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Sự Tồi Tệ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tồi tệ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu