SỰ TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỰ TỒN TẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsự tồn tạithe existencesự tồn tạisự hiện hữusự hiện diệnsựsurvivalsống sótsự sống cònsinh tồnsốngtồn tạisự tồn tạitỷ lệ sống sótthe persistencesự kiên trìsự tồn tạipersistencesự bền bỉsự
Ví dụ về việc sử dụng Sự tồn tại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thực sự tồn tạireally existtruly existactually existstruly existssự tồn tại của nóits existenceits survivalsự tồn tại của họtheir existencetheir survivalthật sự tồn tạireally existtruly existreally existssự tồn tại của mìnhhis existenceits survivalkhông thực sự tồn tạidoesn't really existdoesn't actually existdon't really existlà sự tồn tạiis the existenceis survivaltoàn bộ sự tồn tạientire existencethe whole of existencesự tồn tại của tôimy existenceTừng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallytồnđộng từexistsurvivetồndanh từsurvivalexistenceconservationtạigiới từinat STừ đồng nghĩa của Sự tồn tại
sống sót sự sống còn sinh tồn survival sự hiện hữu sống sự hiện diện tỷ lệ sống sót sự kiên trì persistence sự bền bỉ sự tôn sùngsự tồn tại có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự tồn tại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Tồn Tại
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"tồn Tại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tồn Tại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồn Tại Trong Tiếng Anh. Từ ...
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồn Tại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tồn Tại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồn Tại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Lý Do Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tồn Tại - Wiktionary Tiếng Việt