Tra từ 'tồn tại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Exist là từ được sử dụng phổ biến với nghĩa là tồn tại. Tuy nhiên, còn một số từ khác trong tiếng anh cũng mang nghĩa này. Từ chỉ nghĩa Tồn tại khác theo loài ...
Xem chi tiết »
"tồn tại" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "tồn tại" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: exist, hangover, be. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TỒN TẠI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỒN TẠI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự tồn tại trong một câu và bản dịch của họ · Rõ ràng là sự tồn tại đang tồn tại; · Obviously existence exists; there is no question about it.
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "tồn tại" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · tồn tại Tồn Tại Tiếng Anh ; cái tồn tại · being ; cùng tồn tại · coexistence ; cùng tồn tại · to coexist ; định lý tồn tại · existence theorem ; ký hiệu ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Tồn Tại trong Tiếng Anh là gì ... Exist là từ bỏ được áp dụng thịnh hành với tức thị trường tồn. Tuy nhiên, còn một số trong những trường đoản cú ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Humans cannot exist on earth without oxygen and water.Con người không thể tồn tại trên trái khu đất giả dụ không có oxy với nước . He never ...
Xem chi tiết »
Culture exists in community, and community exists in context. 2. Tổng hành dinh không còn tồn tại. The headquarters no longer exist. 3. Cửu Giới không tồn tại ...
Xem chi tiết »
cái tồn tại. being ; cùng tồn tại. coexistence ; cùng tồn tại. to coexist ; định lý tồn tại. existence theorem ; ký hiệu lượng hóa tồn tại. symbol of existential ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. lý do tồn tại. reason for being; raison d'être. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết. DịchSửa đổi · Tiếng Trung Quốc: 存在 · Tiếng Thái: อาศัย hay อยู่ · Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Tồn Tại
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh tồn tại hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu