sự ủng hộ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự ủng hộ" trong tiếng Anh. sự ủng hộ {danh}. EN. volume_up · backing · sanction · support. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự ủng hộ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Một số người trong số họ chỉ đơn giản muốn trả lại sự ủng hộ. Some of these folks are only too willing to return the favor. People also translate.
Xem chi tiết »
Jordan cũng được biết đến với sự ủng hộ sản phẩm của mình. · Jordan is also noted for his product endorsements.
Xem chi tiết »
Early on, Don Quixote is joined by a villager-turned-squire named Sancho Panza. 7. Cuộc tấn công còn được sự ủng hộ của Giáo hoàng Victor III vốn nổi danh với ...
Xem chi tiết »
Trong đó 擁 (“ủng”: giúp); 護 (“hộ”: che chở). ... hết lòng ủng hộ đồng bào miền Nam ruột thịt (Hồ Chí Minh): Sự ủng hộ và giám sát của Quốc hội (Phan Văn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự ủng hộ rộng rãi' trong tiếng Anh. sự ủng hộ rộng rãi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Expressing belief in your child – Bày tỏ niềm tin của bạn với con · Crediting their hard work – Công nhận nỗ lực chăm chỉ của con · Being thankful for the time ...
Xem chi tiết »
'''sə´pɔ:t'''/, Sự chống đỡ; sự được chống đỡ, Vật chống, cột chống, Sự ủng hộ, Người ủng hộ; người cổ vũ, Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2021 · - Thanks for having my back. (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi). Khi ai đó ủng hộ bạn, nghĩa là người đó luôn chăm lo cho hạnh phúc và hỗ ...
Xem chi tiết »
Thank you for coming to me and giving me support. Cảm ơn anh đã đến bên em và ủng hộ em. Thank my wife for always being by my side, ...
Xem chi tiết »
Tuy vậy, thái độ lịch sự trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng cần được rèn luyện, đặc biệt là khi bạn muốn sống, làm việc và học tập tại nước ngoài. Hãy ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · 'I trust you': Ba/mẹ tin con · 'I believe in you': Ba/mẹ tin con · 'I respect your decision': Ba/mẹ tôn trọng quyết định của con. · 'It won't be ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · (Anh sẽ không thể thành công nếu như không có sự ủng hộ của em.) 3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh. image 7. Support đóng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự ủng Hộ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ủng hộ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu