ủng Hộ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Trái nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ṵŋ˧˩˧ ho̰ʔ˨˩˧˩˨ ho̰˨˨˨˩˦ ho˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˩ ho˨˨˧˩ ho̰˨˨ṵʔŋ˧˩ ho̰˨˨

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán 擁護. Trong đó 擁 (“ủng”: giúp); 護 (“hộ”: che chở).

Động từ

ủng hộ

  1. Tán thành và giúp đỡ. Dân chúng không ủng hộ, việc gì làm cũng không nên (Hồ Chí Minh) Hết sức, hết lòng ủng hộ đồng bào miền Nam ruột thịt (Hồ Chí Minh) Sự ủng hộ và giám sát của Quốc hội (Phan Văn Khải)
  2. Tỏ thái độ đồng tình bằng lời nói hoặc bằng hành động bênh vực, giúp đỡ. ủng hộ cuộc chiến tranh chính nghĩa lên tiếng ủng hộ
  3. Giúp đỡ bằng vật chất, tinh thần nhằm chia sẻ những khó nhọc, mất mát, đau thương. ủng hộ đồng bào bị lũ lụt quyên tiền ủng hộ nạn nhân chất độc màu da cam

Trái nghĩa

  • phản đối

Dịch

  • Tiếng Anh: support

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ủng hộ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

“Ủng hộ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ủng_hộ&oldid=2176097” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ủng hộ 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự ủng Hộ Trong Tiếng Anh