ủng Hộ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ṵŋ˧˩˧ ho̰ʔ˨˩ | uŋ˧˩˨ ho̰˨˨ | uŋ˨˩˦ ho˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| uŋ˧˩ ho˨˨ | uŋ˧˩ ho̰˨˨ | ṵʔŋ˧˩ ho̰˨˨ | |
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 擁護. Trong đó 擁 (“ủng”: giúp); 護 (“hộ”: che chở).
Động từ
ủng hộ
- Tán thành và giúp đỡ. Dân chúng không ủng hộ, việc gì làm cũng không nên (Hồ Chí Minh) Hết sức, hết lòng ủng hộ đồng bào miền Nam ruột thịt (Hồ Chí Minh) Sự ủng hộ và giám sát của Quốc hội (Phan Văn Khải)
- Tỏ thái độ đồng tình bằng lời nói hoặc bằng hành động bênh vực, giúp đỡ. ủng hộ cuộc chiến tranh chính nghĩa lên tiếng ủng hộ
- Giúp đỡ bằng vật chất, tinh thần nhằm chia sẻ những khó nhọc, mất mát, đau thương. ủng hộ đồng bào bị lũ lụt quyên tiền ủng hộ nạn nhân chất độc màu da cam
Trái nghĩa
- phản đối
Dịch
- Tiếng Anh: support
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ủng hộ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“Ủng hộ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ủng_hộ&oldid=2176097” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Sự ủng Hộ Trong Tiếng Anh
-
Sự ủng Hộ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ ỦNG HỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ỦNG HỘ - Translation In English
-
SỰ ỦNG HỘ In English Translation - Tr-ex
-
SỰ ỦNG HỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'được Sự ủng Hộ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "sự ủng Hộ Rộng Rãi" - Là Gì?
-
50 Cụm Từ Tiếng Anh Bày Tỏ Niềm Tin, Sự ủng Hộ Của Cha Mẹ Nói Với Con
-
Nghĩa Của Từ Support - Từ điển Anh - Việt
-
Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống - VnExpress
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
Yêu Cầu Sự Giúp đỡ Một Cách Lịch Sự | British Council - Hội đồng Anh
-
50 Cụm Từ Tiếng Anh Bày Tỏ Niềm Tin, Sự ủng Hộ Tất Cả Cha Mẹ đều ...
-
Cách Dùng Cấu Trúc Support - IELTS Vietop