Sự Vụ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự vụ" into English
affair is the translation of "sự vụ" into English.
sự vụ + Add translation Add sự vụVietnamese-English dictionary
-
affair
nounMột sự vụ đau buồn, rất đau buồn.
A sad affair, very sad.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự vụ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự vụ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Vụ Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ VỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Vụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ VỤ - Translation In English
-
Sự Vụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Vụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ VỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "sự Vụ" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Sự Vụ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
[PDF] This Vietnamese Translation Is Provided As A Courtesy. The ... - Jabil
-
Sự Cố Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt