Sự Xâm Lược Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ sự xâm lược tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự xâm lược tiếng Nhật sự xâm lược (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự xâm lược

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sự xâm lược tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự xâm lược trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự xâm lược tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - こうせい - 「攻勢」 - さんしょく - 「蚕食」 - しんにゅう - 「侵入」 - しんりゃく - 「侵略」 - にゅうこう - 「入冦」 - [NHẬP KHẤU] - にゅうこう - 「入寇」 - [NHẬP KHẤU] - らいしゅう - 「来襲」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự xâm lược" trong tiếng Nhật

  • - cuộc xâm lược về kinh tế:経済攻勢
  • - xâm lược quân sự:軍事攻勢
  • - Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô:この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった.
  • - chiến tranh xâm lược:侵略戦争
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự xâm lược trong tiếng Nhật

* n - こうせい - 「攻勢」 - さんしょく - 「蚕食」 - しんにゅう - 「侵入」 - しんりゃく - 「侵略」 - にゅうこう - 「入冦」 - [NHẬP KHẤU] - にゅうこう - 「入寇」 - [NHẬP KHẤU] - らいしゅう - 「来襲」Ví dụ cách sử dụng từ "sự xâm lược" trong tiếng Nhật- cuộc xâm lược về kinh tế:経済攻勢, - xâm lược quân sự:軍事攻勢, - Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô:この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった., - chiến tranh xâm lược:侵略戦争,

Đây là cách dùng sự xâm lược tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự xâm lược trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự xâm lược

  • tiền bồi thưởng bảo hiểm tiếng Nhật là gì?
  • sự cất cánh và hạ cánh nhanh tiếng Nhật là gì?
  • đặc tính thù địch tiếng Nhật là gì?
  • sưng sỉa mặt mày tiếng Nhật là gì?
  • tuần cảnh tiếng Nhật là gì?
  • vật minh hoạ tiếng Nhật là gì?
  • rất sung sướng tiếng Nhật là gì?
  • lời sấm tiếng Nhật là gì?
  • làm việc tiếng Nhật là gì?
  • nồi đun tiếng Nhật là gì?
  • nghệ thuật chạm khắc tiếng Nhật là gì?
  • lỗi phát hiện khi thử tiếng Nhật là gì?
  • khoảng một nửa tiếng Nhật là gì?
  • trạng thái dẻo dính tiếng Nhật là gì?
  • tiếng kêu tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Sự Xâm Lược Là Gì