Check 'sự xen kẽ' translations into English. Look through examples of sự xen kẽ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ XEN KẼ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ XEN KẼ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "XEN KẼ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Câu chuyện nào là sự thật Tách biệt hay xen kẽ?
Xem chi tiết »
What does Sự xen kẽ mean in English? If you want to learn Sự xen kẽ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Meaning of word xen kẽ in Vietnamese - English @xen kẽ *động từ - insert (into), ... Vậy nên sự xen kẽ hậu tố -o/-a bị hai hậu tố ø/-a thay thế.
Xem chi tiết »
alternation translate: sự xen kẽ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation for 'xen kẽ nhau' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Điều này sẽ thúc đẩy sự xen kẽ văn hóa và đa nguyên văn hóa chân chính trên cơ sở kinh nghiệm cá nhân. This would foster cultural intermingling and genuine ...
Xem chi tiết »
Latin juxta near + English position — more at joust ... Britannica English: Translation of juxtaposition for Arabic Speakers ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự xen kẽ" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. alternation. * danh từ - sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sinh sản xen kẽ thế hệ" into English. Human translations with examples: heterogony, heterogenesis, heterogenetic.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English ... sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau. sự đổi chỗ cho nhau. sự xen kẽ nhau.
Xem chi tiết »
Sự xen kẽ Urdu meaning. Sự xen kẽ meaning in Urdu is انے. ← Luân phiên meaning in Urdu. → thay thế meaning in Urdu. see more from google translate ...
Xem chi tiết »
alternation = alternation danh từ sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên (Tech) luân phiên, thay phiên sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu / ...
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary. Nếu các anh chị em chia sẻ một sự chỉ định giảng dạy với một giảng viên khác và giảng dạy trong những tuần xen kẽ với nhau, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Sự Xen Kẽ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xen kẽ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu