SUB-MATERIAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SUB-MATERIAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch sub-material
vật liệu phụ
auxiliary materialsfiller materialextra materialsub-materialof secondary materials
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nhập vào nửa còn lại của vật liệu phụ vào bình.Effectively extending service life of sub-material.
Hiệu quả kéo dài tuổi thọ của vật liệu phụ.Raw materials and sub-materials should be 50%.
Nguyên liệu thô và phụ liệu phải 50%.It is also used in sub-material factories such as containers, caps and films.
Hơn nữacũng được sử dụng tại các nhà máy vật liệu phụ như film, vật đựng, mũ lưỡi chai…. Kết quả: 4, Thời gian: 0.0286 
Tiếng anh-Tiếng việt
sub-material English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sub-material trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sub-material Nghĩa Là Gì
-
Sub-material Store - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "substitute Material" - Là Gì?
-
Sub-standard Material
-
Sub-material Việt Làm Thế Nào để Nói - Anh
-
Ý Nghĩa Của Bill Of Materials Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sub-standard Material - Từ điển Anh - Việt
-
Raw Material Là Gì? Giải đáp Thông Tin Cần Biết Về ...
-
Định Nghĩa Direct Material Là Gì?
-
Raw Materials Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
'system Of Material Particles' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Một Số Thuật Ngữ, Khái Niệm Hoặc Quy định Tham Khảo
-
Phân Loại Nguyên Vật Liệu (Classification Of Materials) Là Gì? Các ...