8 ngày trước · submit ý nghĩa, định nghĩa, submit là gì: 1. to give or offer ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh có vô vàn các động từ, bao gồm cả những từ ở mức dễ, cơ bản cho đến mức nâng cao. · Submit – nộp, gửi đi (cung cấp hoặc đề nghị một cái gì đó để ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Từ điển WordNet. v. yield to the control of another. English Synonym and Antonym Dictionary. submits|submitted|submittingsyn.: comply heed mind ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2021 · quý khách hàng đã xem: Submit đi với giới tự gì ... submit /səb"mit/ nước ngoài động từ to lớn submit oneself khổng lồ.
Xem chi tiết »
SUBMIT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ. Bởi. cheap-kenya-vacation-tips.com. -. 06/06/2021. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung ...
Xem chi tiết »
Submit đi với giới từ gì. admin - 18/08/2021 258. Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from calidas.vn.Learn the words you need to ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Submit" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: submitted có nghĩa là gì? A: 提出した 「降参」の意味もあります. Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
'''səb´mit'''/, Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét, (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý, đăng ký, Chịu phục tùng, qui phục, ngừng phản kháng, Chịu, ...
Xem chi tiết »
Jehovah's Witnesses submit to God's kingdom and have resolved the main problems of living.'” Còn Nhân-chứng Giê-hô-va phục tùng Nước Đức Chúa Trời và họ đã giải ...
Xem chi tiết »
Chủ đề "submitted đi với giới từ gì" luôn được bạn đọc quan tâm và tìm kiếm rất nhiều trên web của chúng tôi cũng như trên Google. Quay lại danh mục "Hỏi đáp ...
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2021 · v. yield to the control of another. English Synonym và Antonym Dictionary. submits|submitted|submittingsyn.: comply heed mind obey surrender ...
Xem chi tiết »
Thầy ơi câu này làm thế nào ạ: If I finish this report, my secretary will submit it to the proper department ——— the deadline. (A) by (B) within (C) next to
Xem chi tiết »
submit ngoại động từ /səb.ˈmɪt/. Đệ trình, đưa ra ý kiến là. I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra ... Bị thiếu: đi với
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Submit trong một câu và bản dịch của họ · You can't have a contact form without a submit button. · Bạn không thể có một hình thức liên lạc mà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Submit đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề submit đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu