SUBMIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SUBMIT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[səb'mit]Động từDanh từsubmit
[səb'mit] gửi
sendsubmitdepositsubmissionmaildispatchnộp
submitfilepaysubmissionapplyremitlodgeapplicationthe filingsubmit
submissiontrình
showprocesscourseprogramproceduresubmissionprogrammingjourneyqualificationconstructionđệ trình
submitsubmissionpresent hisđăng
danglogsubmitpostedpublishedsigneduploadedregisteredserializedpostingsnộp đơn xin
applyfilingsubmit an applicationto file an applicationapplicantsfiled a petitionnộp đơn đăng ký
submitapplyfiling to registerfiling an application for registration
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cuối cùng click vào SUBMIT.We submit fully to You.
Chúng ta dâng trọn mình cho Ngài.And at last click on submit.
Cuối cùng bạn click vào SUBMIT.Submit Review for Trust. Zone.
Viết đánh giá về Trust. Zone.Then you just hit"submit.".
Sau đó anh em bấm vào‘' SUBMIT‘'. Mọi người cũng dịch yousubmit
mustsubmit
cansubmit
youcansubmit
submitit
maysubmit
Submit your comment for Jack.
Gởi bình luận của bạn cho Jack.Enter the code and select Submit.
Nhập code vào đây rồi chọn SUBMIT.Submit your details in the airdrop form.
Điền thông tin vào form.One person can submit 3 papers max.
Một post có thể att max là 3 file.If it is correct, select submit.
Nếu chính xác rồi các bạn chọn SUBMIT.willsubmit
youmustsubmit
pleasesubmit
whenyousubmit
You can now submit your own posts!
Bây giờ bạn có thể đăng bài viết của riêng bạn!Submit immediately after a change is made.
Liệu ngay lập tức sau khi có sự thay đổi.Every article you submit to Ezinemark.
Mỗi bài viết bạn gửi đến www. geo- evenement.Submit:- occurs when a form is submitted.
Onsubmit: Sự kiện xảy ra khi form được gửi đi.Please create and submit any appropriate designs.
Xin tư vấn và đưa ra một số thiết kế phù hợp.Submit the replays of the battle uploaded to WoTReplays.
Đăng replay trận đánh lên WoTReplays.Click on“I'm not a robot” and then Submit.
Click vào“ Tôi không phải người máy“ và nhấn“ SUBMIT”.Participants cannot submit more than one entry.
Ứng viên không được nộp nhiều hơn 1 thư giới thiệu.We submit your website to 1000's of search engines!”.
Chúng tôi sẽ gửi trang web của bạn đến 1.000 công cụ tìm kiếm!".You can't have a contact form without a submit button.
Bạn không thể có một hình thức liên lạc mà không có một nút GỬI.You must then submit an online scholarship application.
Sau đó bạn phải nộp đơn xin học bổng trực tuyến.Submit mirror sites- sites that have different urls but the same content.
Không submit Mirror site- những website y hệt nhau, chỉ khác mỗi URL.Many of you submit questions through my website.
Có nhiều bạn gởi câu hỏi cho chúng tôi thông qua website.If you submit a job, intern or fellow application;
Nếu bạn nộp đơn xin việc, xin thực tập hoặc cộng tác;All names that you submit will be carefully checked by the F.B.I.
Mọi cái tên anh đăng ký sẽ được FBI kiểm tra cẩn thận.Members can submit their own name in the list of the three nominations.
Quý vị có thể tự điền tên họ của mình vào danh sách đợt 3.You don't have to submit your site to thousands of search engines.
Bạn không cần phải đăng ký website của bạn với hàng nghìn bộ tìm kiếm.Rather than submit to arrest, he committed suicide by drinking poison.
Thay vì chịu bắt giữ, ông đã tự tử bằng cách uống thuốc độc.You can't submit the same portrait several times.
Nhưng bạn không thể viết cùng một đoạn nội dung nhiều lần.Or you can submit up to 20 photographs as one story.
Hoặc bạn có thể gửi lên đến 20 hình ảnh như một câu chuyện.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 4726, Thời gian: 0.1087 ![]()
![]()
submissivesubmit a report

Tiếng anh-Tiếng việt
submit English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Submit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you submitbạn gửibạn nộpbạn đăng kýbạn nộp đơn xinmust submitphải nộpphải gửicần nộpcan submitcó thể gửicó thể đưa rayou can submitbạn có thể gửibạn có thể submitsubmit itgửi nónộpđăng nó lênmay submitcó thể gửicó thể đưa rawill submitsẽ gửisẽ nộpyou must submitbạn phải gửibạn cần gửiplease submitvui lòng gửihãy gửiwhen you submitkhi bạn gửikhi bạn nộpkhi bạn đăng kýshall submitphải nộpphải gửisẽ nộptrìnhshould submitphải nộpcần nộpyou to submitbạn gửibạn nộphave to submitphải nộpphải gửiphải đệ trìnhdo not submitkhông gửikhông nộpđừng gửibe required to submitđược yêu cầu nộpphải gửiphải đệ trìnhsubmit buttonnút gửithey submithọ gửihọ nộpSubmit trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - presentar
- Người pháp - soumettre
- Người đan mạch - indsende
- Tiếng đức - einreichen
- Thụy điển - lämna
- Na uy - levere
- Hà lan - indienen
- Tiếng ả rập - يقدموا
- Hàn quốc - 제출
- Tiếng nhật - 送信
- Kazakhstan - жіберу
- Tiếng slovenian - priložiti
- Ukraina - подати
- Tiếng do thái - שולח
- Người hy lạp - καταχωρήστε
- Người hungary - elküld
- Người serbian - поднети
- Tiếng slovak - predložiť
- Người ăn chay trường - представя
- Urdu - جمع کروائیں
- Tiếng rumani - trimite
- Malayalam - സമർപ്പിക്കുക
- Marathi - करा
- Telugu - సమర్పించిన
- Tiếng tagalog - magsumite
- Tiếng bengali - জমা
- Tiếng mã lai - tunduk
- Thái - ส่ง
- Thổ nhĩ kỳ - sunmak
- Tiếng hindi - प्रस्तुत कर
- Đánh bóng - złożyć
- Bồ đào nha - apresentar
- Người ý - presentare
- Tiếng phần lan - toimittaa
- Tiếng croatia - podnijeti
- Tiếng indonesia - tunduk
- Séc - předložit
- Người trung quốc - 提交
- Tamil - சமர்ப்பி
Từ đồng nghĩa của Submit
subject present give refer state put forward posit relegate pass on bow defer accede give in take put in render resign reconcileTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Submit đi Với Giới Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Submit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Submit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Submit Trong Câu Tiếng Anh
-
Submit Đi Với Giới Từ Gì - Submit To Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Submit Đi Với Giới Từ Gì
-
Submit đi Với Giới Từ Gì
-
Submit Đi Với Giới Từ Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Submit" | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Submit - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Submit To Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Chủ đề Submitted đi Với Giới Từ Gì - VietAdsGroup.Vn
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Submit Là Gì? Hướng Dẫn Cách ...
-
Giới Từ Nào đi Với Deadline? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Submit - Wiktionary Tiếng Việt