Submit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ submit tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | submit (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ submitBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
submit tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ submit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ submit tiếng Anh nghĩa là gì.
submit /səb'mit/* ngoại động từ- to submit oneself to... chịu phục tùng...- đệ trình, đưa ra ý kiến là=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra* nội động từ- chịu, cam chịu, quy phục=to submit to defeat+ cam chịu thất bại=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục- trịnh trọng trình bày=that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầmsubmit- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
Thuật ngữ liên quan tới submit
- gastrointestinal tiếng Anh là gì?
- quartettes tiếng Anh là gì?
- leeks tiếng Anh là gì?
- justiciar tiếng Anh là gì?
- amphicyte tiếng Anh là gì?
- unpropped tiếng Anh là gì?
- spirituals tiếng Anh là gì?
- undercharging tiếng Anh là gì?
- escapable tiếng Anh là gì?
- ob tiếng Anh là gì?
- combination frequency tiếng Anh là gì?
- spinulescent tiếng Anh là gì?
- interlinks tiếng Anh là gì?
- noticeably tiếng Anh là gì?
- acetone tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của submit trong tiếng Anh
submit có nghĩa là: submit /səb'mit/* ngoại động từ- to submit oneself to... chịu phục tùng...- đệ trình, đưa ra ý kiến là=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra* nội động từ- chịu, cam chịu, quy phục=to submit to defeat+ cam chịu thất bại=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục- trịnh trọng trình bày=that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầmsubmit- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
Đây là cách dùng submit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ submit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
submit /səb'mit/* ngoại động từ- to submit oneself to... chịu phục tùng...- đệ trình tiếng Anh là gì? đưa ra ý kiến là=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra* nội động từ- chịu tiếng Anh là gì? cam chịu tiếng Anh là gì? quy phục=to submit to defeat+ cam chịu thất bại=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục- trịnh trọng trình bày=that tiếng Anh là gì? I submit tiếng Anh là gì? is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầmsubmit- chịu phụ thuộc tiếng Anh là gì? chịu sự kiểm tra
Từ khóa » Sự Quy Phục Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Quy Phục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quy Phục Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
'quy Phục' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Quy Phục" - Là Gì?
-
Quy Phục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ QUY PHỤC CỦA VUA NORTHUMBRIAN In English Translation
-
Ý Nghĩa Của Servitude Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khắc Phục Sự Cố Về Kiểm Tra Chính Tả Và Ngữ Pháp ở Nhiều Ngôn Ngữ
-
Công Văn 2758/BYT-KCB 2022 Tăng Cường Khám Chữa Bệnh Cho ...
-
Công Văn 81/TANDTC-TH 2022 Thống Kê Số Liệu Sử Dụng Dữ Liệu Ghi ...