Súc Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
súc miệng
to rinse one's mouth; to gargle
súc miệng bằng nước muối to gargle with salt water; to have a gargle with salt water
Từ điển Việt Anh - VNE.
súc miệng
to rinse one’s mouth, gargle
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- súc
- súc ấm
- súc cơm
- súc mục
- súc ngữ
- súc sản
- súc sắc
- súc vật
- súc chat
- súc dịch
- súc giấy
- súc khoa
- súc ruột
- súc sinh
- súc sích
- súc sạch
- súc thịt
- súc tích
- súc tính
- súc miệng
- súc vật ăn
- súc vật lạc
- súc vật thồ
- súc vật thiến
- súc huyết quản
- súc vật vỗ béo
- súc vật đòi ăn
- súc vật đẻ non
- súc sắc có đổ chì
- súc vật nhỏ vỗ béo
- súc vật nhỏ quá khổ
- súc vật thuần chủng
- súc vật ăn xác thối
- súc vật gầy gò đói ăn
- súc vật gầy khẳng khiu
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Súc Miệng Bằng Nước Muối Trong Tiếng Anh
-
Súc Miệng Với Nước Muối In English With Examples
-
Súc Miệng Bằng Nước Muối Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Nước Muối Sinh Lý Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Súc Miệng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SÚC MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẰNG NƯỚC MUỐI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Cô Súc Miệng Bằng Dung Dịch Muối Trong Nước." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nước Súc Miệng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Hàm ...
-
Nước Muối Sinh Lý Tiếng Anh?
-
Súc Miệng Bằng Nước Muối đúng Cách | Vinmec
-
Nước Muối Sinh Lý Có Thể Sát Khuẩn Không? | Vinmec
-
3 Cách Sử Dụng Nước Muối Sinh Lý Hiệu Quả