Phần lớn những con dơi ăn quả bay vào ban đêm, sục sạo trong rừng để tìm cây có quả ngon hoặc hoa đượm mật. Most fruit bats fly around at night, ...
Xem chi tiết »
Translation of «sục sạo» in English language: «scour» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "sục sạo" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). sục sạo. Jump to user comments. verb. to scour, to search.
Xem chi tiết »
sục sạo = verb to scour, to search động từ to scour, to search.
Xem chi tiết »
sục sạo. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sục sạo. + verb. to scour, to search. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sục sạo".
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, synonyms and more.We answer the questions: What does sục sạo mean?
Xem chi tiết »
sục sạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sục sạo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sục sạo. * đtừ. to scour, to search ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sục sạo" nói thế nào trong tiếng anh? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Online Dictionary · sục sạo tại Vietnamese => English Của Giải thích: · sục sạo tại Vietnamese => Vietnamese Của Giải thích: · sục sạo tại Vietnamese (WD) Của Giải ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [sʊwk͡p̚˧˨ʔ saːw˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʂʊwk͡p̚˨˩ʔ ʂaːw˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʂʊwk͡p̚˨˩˨ ʂaːw˨˩˨] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · nosed translate: sục sạo. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỤC" in vietnamese-english. ... sục sạo. Chó sục lai bò Staffordshire đã thay đổi khá nhiều trong thế kỷ qua.
Xem chi tiết »
Translation of «sạo» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sạo» in context: ... Chắc là đang sục sạo tìm hồng ngọc và lục ngọc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sục Sạo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sục sạo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu