Súc Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| suk˧˥ sïŋ˧˧ | ʂṵk˩˧ ʂïn˧˥ | ʂuk˧˥ ʂɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂuk˩˩ ʂïŋ˧˥ | ʂṵk˩˧ ʂïŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
súc sinh
- (Phật giáo) Động vật (các loài thú vật nói chung).
- Súc vật (dùng làm tiếng chửi). Đồ súc sinh! Bọn súc sinh!
Đồng nghĩa
- bàng sinh
Dịch
súc sinh
- Tiếng Anh: animals
- Tiếng Trung Quốc: 畜生
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “súc sinh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Súc đẻ
-
Sáu Cõi Luân Hồi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súc Sinh - Wiktionary
-
Giúp Mẹ Phục Hồi Sức Khỏe Sau Sinh Nhanh Chóng, Mẹ Khỏe, Nhanh ...
-
Hướng Dẫn Mẹ Bầu Rặn đẻ đúng Cách Và An Toàn Khi Sinh Thường
-
Khi Gia Súc đẻ Khó Thì Có Biểu Hiện Gì? Cách Phòng Trị?
-
Nước Muối Sinh Lý Biduphar Natri Clorid 0.9% 500ml
-
Gia Súc Là Gì? Gia Cầm Là Gì? Phân Biệt Gia Súc Gia Cầm - BiOWiSH
-
Bệnh Hậu Sản Là Gì? 5 Vấn đề Thường Gặp ở Phụ Nữ Sau Sinh
-
Các Cặp đôi Nên Biết: Khám Sức Khỏe Sinh Sản Gồm Khám Những Gì?
-
Kiêng đánh Răng Sau Sinh: Đúng Hay Không đúng? | Vinmec
-
Các Loại Bảo Hiểm Cho Bà Bầu Tốt Nhất Về Quyền Lợi Thai Sản - Manulife