Sumac

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. sumac
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sumac Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sumac Phát âm : /'su:mæk/ Cách viết khác : (sumach) /'su:mæk/

+ danh từ

  • (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối
  • lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  sumach shumac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sumac"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sumac" smack smash smaze smock smog smug snack snag sneak sonic more...
  • Những từ có chứa "sumac" dwarf sumac sumac sumach
Lượt xem: 527 Từ vừa tra + sumac : (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối

Từ khóa » Sumac Nghĩa Là Gì