Sumac
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- sumac
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối
- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)
- Từ đồng nghĩa: sumach shumac
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sumac": smack smash smaze smock smog smug snack snag sneak sonic more...
- Những từ có chứa "sumac": dwarf sumac sumac sumach
Từ khóa » Sumac Nghĩa Là Gì
-
Sumac Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Ý Nghĩa Của Sumac Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sumac Là Gì
-
Sumac - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sumac Là Gì, Nghĩa Của Từ Sumac | Từ điển Anh - Việt
-
"sumac" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sumac Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Sumac
-
Nghĩa Của Từ Sumac - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Sumac Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sumac Nghĩa Là Gì?
-
Sumac Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Sumac - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sumac Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky