drain sump: giếng lắng: drain sump: giếng thấn: drainage sump: giếng tập trung nước: dry sump: hốc giếng khô: mud sump: giếng thoát nước bẩn: slurry sump ...
Xem chi tiết »
Sump: A pit or tank that catches liquid runoff for drainage or disposal. Hố nước thải: Một cái hố hay bể chứa chất lỏng dùng để rút hay tiêu nước. Xem thêm: ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sump ý nghĩa, định nghĩa, sump là gì: 1. a hole or container, especially in the lower part of an engine, into which a liquid that is not…
Xem chi tiết »
sump /sʌmp/ nghĩa là: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác, (kỹ thuật) bình hứng dầu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sump, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Sump là gì? · Sump có nghĩa là Cacte dầu ở dưới động cơ. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Xem chi tiết »
Sump là gì? · Sump có nghĩa là Hố nước thải · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Xem chi tiết »
The shaft part of SV sump pumps are immerged in water and that is why it is called Sump Pump. Phần ...
Xem chi tiết »
sump nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sump Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sump mình. 1. 0 0. sump.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sump trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến sump . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sump - sump là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác 2. (kỹ thuật) bình hứng dầu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sump-sump bằng Tiếng Việt. @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: xây dựng -bơm hút nước. sump shot · sump strainer · sump tank · sump-pump · sump- ...
Xem chi tiết »
[sʌmp]. ※, danh từ. □, hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải. □, (kỹ thuật) bình hứng dầu. Mẫu câu. Học tiếng Anh online. MIỄN PHÍ
Xem chi tiết »
Thời lượng: 17:34 Đã đăng: 9 thg 4, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sump nghĩa là hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác.
Xem chi tiết »
sump | Nghĩa của từ sump ✓ sump là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... sump. /sʌmp/. Danh từ. hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác; kỹ thuật bình hứng dầu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sump Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sump là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu