sun ý nghĩa, định nghĩa, sun là gì: 1. the star that provides light and heat for the earth and around which the earth moves: 2. the…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
The sun was shining brilliantly when all of a sudden darkness descended over the place. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện ...
Xem chi tiết »
Sun là gì: / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; ... Thông dụng · Danh từ · Cấu trúc từ
Xem chi tiết »
Goalkeepers sometimes also wear caps to prevent glare from the sun or floodlights affecting their performance. English Cách sử dụng "sun bear" trong một câu.
Xem chi tiết »
sun /sʌn/* danh từ- mặt trời tiếng Anh là gì? vừng thái dương- ánh nắng tiếng Anh là gì? ánh mặt trời=to take the sun+ phơi nắng- (nghĩa bóng) thế tiếng ...
Xem chi tiết »
Ánh nắng, ánh mặt trời. to take the sun — phơi nắng. (Nghĩa bóng) Thế, thời. his sun is set — anh ta hết thời ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem ảnh hưởng của mặt trời và ánh nắng lên phong cảnh. support.google. We are the Sun and the Moon. Chúng ta là ...
Xem chi tiết »
'sun' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =his sun is set+ anh ta hết thời rồi - (thơ ca) ngày; năm
Xem chi tiết »
Mặt trời, vừng thái dương. · Ánh nắng, ánh mặt trời. to take the sun phơi nắng · (Nghĩa bóng) Thế, thời. his sun is set anh ta hết thời rồi · (Thơ ca) Ngày; năm.
Xem chi tiết »
Mặt trời, vừng thái dương. Ánh nắng, ánh mặt trời. to take the sun phơi nắng; (Nghĩa bóng) Thế, thời. his sun is set anh ta hết thời rồi ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE SUN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE SUN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
You are my sun my moon and all of my stars. Anh ...
Xem chi tiết »
sụn xương sườn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụn xương sườn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation for 'sụn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The sun produces light or heat that the earth receives from the sun. Nghĩa tiếng Việt: ngôi sao cung cấp ánh sáng và nhiệt cho trái đất và xung quanh trái đất ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "see the sun", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Sun of righteousness- Chúa!with the sun- theo chiều kim đồng hồ* ngoại động từ- phơi tiếng Anh là gì? phơi nắng=to sun oneself+ tắm nắng* nội ...
Xem chi tiết »
a typical star that is the source of light and heat for the planets in the solar system · the rays of the sun; sunlight, sunshine · a person considered as a ...
Xem chi tiết »
In the public eye. under the sun. On earth; in the world. [Middle English, from Old English sunne.].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sun Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sun tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu