Ý nghĩa của cartilage trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › cartilage
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Liệu ta có thể ghép sụn vào những vị trí chấn thương không? ↔ Can you implant cartilage into areas of trauma? . sụn. noun ...
Xem chi tiết »
These abnormalities include degeneration of cartilage and hypertrophic bone changes, which can lead to pain, swelling and loss of function. more_vert.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... sụn hình kiếm: ensiform cartilage ... một loại mô liên kết chứa các tế bào sụn chìm trong cơ chất (loại protein cứng, ...
Xem chi tiết »
sụn xương sườn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụn xương sườn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Sụn bao gồm các tế bào gọi là chondrocytes tạo ra vật liệu sụn trong cơ thể rất giàu protein và sợi elastin. Cartilage ...
Xem chi tiết »
Collagen Type II protein makes up the fluids and function in the cartilage and joints.
Xem chi tiết »
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. miles · real · eye · hạng 495: sun, cut · everything · six. Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Sụn không giòn chắc bằng xương nhưng lại cứng hơn và không mềm dẻo bằng cơ. Sụn. Hypertrophic Zone of Epiphyseal Plate.jpg · Sụn trong và các thành phần: tế bào ...
Xem chi tiết »
Các khớp bình thường có ít tiếng lục khục khi cử động và không bị mòn khi vận ... Các quá trình sửa chữa xương gây ra xơ xương dưới sụn và hình thành gai ...
Xem chi tiết »
Sụn trong khớp gối đó là: medial meniscus of knee joint. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sụn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sụn * noun - cartilage.
Xem chi tiết »
Rách sụn chêm xảy ra khi sụn chêm, miếng sụn nhỏ hình chữ C đóng vai trò như một miếng đệm trong khớp gối, bị tổn thương hoặc rách.
Xem chi tiết »
Rách sụn chêm đầu gối (tên tiếng Anh là Torn Meniscus) là một trong những chấn thương đầu gối có tỷ lệ cao nhất. · Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả ...
Xem chi tiết »
Englishchicken cartilage. noun ˈʧɪkən ˈkɑrtələʤ. Sụn gà là mô liên kết mềm dẻo trong khớp giữa các xương gà. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Lee Tae - sun xuất hiện lần đầu trên truyền hình trong bộ phim hài lãng mạn Entertainer năm 2016, nơi anh đóng vai một người cha độc thân và tay bass của ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ sụn heo ... inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ thăn trong ... Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người.
Xem chi tiết »
Thoái hóa xương khớp (thuật ngữ tiếng Anh: Osteoarthritis hoặc ... Tuổi càng cao thì các tế bào sụn trong cơ thể càng suy giảm chức năng tổng hợp các hoạt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sụn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu