sùng bái bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'sùng bái' translations into English. Look through examples of sùng bái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
sùng bái trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to adore; to revere; to worship ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to revere, to worship ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Animals can be deified and worshipped or be cast in the part of a trickster such as the raven or coyote. ... And although he was deified, his reign was short.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sùng bái trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sùng bái * verb - to revere, to worship.
Xem chi tiết »
Nhưng một tay súng trẻ được biết dưới tên Nobody sùng bái ông và muốn nhìn thấy ông rút lui bằng một trận chiến vẻ vang. But a young gunfighter known only ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sùng bái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sùng bái' trong tiếng Anh. sùng bái là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
the cult of the individual — sự sùng bái cá nhân: the cult of the monocle — sự ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giáo phái, cuồng giáo; Một người hay một cái gì đó nổi ...
Xem chi tiết »
Sùng bái cá nhân chỉ việc tôn sùng một người nào đó thông qua các phương tiện truyền thông, tuyên truyền để tạo ra một hình ảnh anh hùng, lý tưởng, ...
Xem chi tiết »
đgt (H. sùng: tôn trọng; bái: lạy) Tôn trọng lắm: Đừng sùng bái những cái không đáng sùng bái một chút nào (PhVĐồng); Sự sùng bái anh hùng vẫn có một căn bản ở ...
Xem chi tiết »
Sùng bái cá nhân dịch sang tiếng anh là: Cult of personality. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
idolatrous có nghĩa là: idolatrous /ai'dɔlətrəs/* tính từ- có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng- sùng bái thần tượng.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. worship. * danh từ - (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái =freedom of worship+ sự tự do thờ cúng =a worship place of worship+ nơi thờ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sùng Bái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sùng bái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu