"sùng đạo" in English ... sùng đạo {adj.} EN. volume_up · pious · fanatic · godfearing. sùng đạo {noun}.
Xem chi tiết »
sùng đạo {tính từ} ; pious · (từ khác: ngoan đạo, đạo đức giả) ; fanatic · (từ khác: cuồng tín) ; godfearing · (từ khác: ngoan đạo, sợ trời, sợ thánh thần).
Xem chi tiết »
Những người khác thì cho rằng giữa việc sùng đạo và lối sống thoáng về tình dục không có gì là mâu thuẫn. Others see no conflict between claiming to be ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "sùng đạo" thành Tiếng Anh: religious, devout, godly. Câu ví dụ: Mẹ tôi là tín đồ Công giáo sùng đạo và muốn tôi trở thành nữ tu.
Xem chi tiết »
Chúng tôi là một gia đình Hồi Giáo sùng đạo nhưng không cực đoan hoặc tiêu cực một chút nào. · We were a devout Muslim family but not extremist or radical in any ...
Xem chi tiết »
1. Tôi là người sùng đạo Công giáo. I was a staunch Catholic. 2. Hắn sùng đạo như một con heo. He's about as religious as a hog ...
Xem chi tiết »
sùng đạo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. như ngoan đạo ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. devout, religious ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
quá sùng đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quá sùng đạo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sùng đạo' trong tiếng Anh. sùng đạo là gì? ... Phát âm sùng đạo. sùng đạo. adj. devout, religious ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · pious ý nghĩa, định nghĩa, pious là gì: 1. strongly believing in religion, and living in ... Ý nghĩa của pious trong tiếng Anh ... sùng đạo…
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "sùng đạo" dịch sang tiếng anh thế nào? Đa tạ nha. ... Sùng đạo từ tiếng anh đó là: devout, religious. Answered 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Vậy TÔN GIÁO trong tiếng Anh là gì và có những từ vựng nào về TÔN GIÁO? Để giải đáp cho câu hỏi này, ... To become very religious (Trở nên sùng đạo, mộ đạo).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'sùng đạo' trong tiếng Việt. sùng đạo là gì? ... Phát âm sùng đạo. - Mê theo một tôn giáo. Phát âm sùng đạo. sùng đạo. adj. devout, religious ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sùng đạo trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu