Từ điển Tiếng Việt "sùng đạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sùng đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sùng đạo
- Mê theo một tôn giáo.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsùng đạo
sùng đạo- adj
- devout, religious
Từ khóa » Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
SÙNG ĐẠO - Translation In English
-
SÙNG ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sùng đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Sùng đạo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SÙNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo Bằng Tiếng Anh
-
Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quá Sùng đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sùng đạo" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Pious Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"sùng đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo - StudyTiengAnh