Bản dịch của sườn cừu trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: chump-chop, mutton chop. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sườn cừu có ben tìm thấy ít nhất 13 lần.
Xem chi tiết »
Now, time for your famous rack of lamb. OpenSubtitles2018.v3. Pinnekjøtt là một món ăn bữa tối chính của làm bằng cừu hay sườn ...
Xem chi tiết »
Lamb chops pork chops tri-tips.
Xem chi tiết »
sườn cừu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sườn cừu sang ... sườn cừu. * dtừ. mutton chop. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Dẻ sườn cừu (Rack of lamb hay là Carré d'agneau) là một miếng thịt cừu được cắt (pha) vuông góc với cột sống, dính liền với xương sườn và bao gồm 16 xương ...
Xem chi tiết »
Cùng học từ vựng tiếng Anh nhà hàng với aroma thôi nào. ... wɪð mæʃt pəˈteɪtəʊ dɪl red waɪn sɔːs/: sườn cừu nướng kèm khoai tây nghiền và sốt rượu vang đỏ.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · mutton /ˈmʌtn/ thịt cừu già chicken /ˈʧɪkɪn/ thịt gà breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/ thăn ngực inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ thăn trong
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2018 · Chicken (Gà) – Thịt từ loài gia cầm này được gọi là chicken. • Turkey (Gà tây) – Thịt của loài gia cầm này cũng được gọi là turkey. • ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thịt cừu non' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2018 · Chính vì vậy, đây cũng là một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày. Từ vựng tieng anh nha hang khach san về thịt và cách chế biến sau ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · Sheep (Cừu) – Thịt lấy từ những con cừu trưởng thành có tên gọi là mutton, trong khi thịt những chú cừu nhỏ hơn hoặc cừu non lại được gọi là ...
Xem chi tiết »
375.000 ₫ Còn hàng Sườn cừu có xương sống tên tiếng anh là Bone in Standard Lamb rack. ... Bạn có thể tham khảo qua hàm lượng dinh dưỡng có trong sườn cừu có xương.
Xem chi tiết »
265.000 ₫ Còn hàng Đùi cừu có xương có tên tiếng anh là Lamb Leg Bonein là phần cơ vận động nhiều với ... chắc chắn bạn sẽ khó thể nào quên được cái vị ngọt lịm của thịt cừu, ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cừu non" trong tiếng Anh ; đẻ non · abortive ; thịt cừu non · lamb ; tiếng chiếp chiếp từ chim non · cheep ; gà trống non · cockerel ; cừu cái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sườn Cừu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sườn cừu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu