SƯƠNG MÙ DÀY ĐẶC VÀ TRÁNH ĐÂM VÀO BỜ Tiếng Anh Là Gì

SƯƠNG MÙ DÀY ĐẶC VÀ TRÁNH ĐÂM VÀO BỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sương mù dày đặc và tránh đâmthick fog and avoid crashingvào bờto the shoreashoreon the beachon the bankat the land

Ví dụ về việc sử dụng Sương mù dày đặc và tránh đâm vào bờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Truyền thuyết kể rằng dân số bắt đầu sơn nhà của họ màu sáng để ngư dân có thể nhìn thấy chúng ngay cả trong sương mù dày đặc và tránh đâm vào bờ sau một chuyến đi trên biển.Legend has it that population began painting their homes luminous colours so that the fishermen could see them even in in thick fog and avoid crashing into the shore after a voyage at sea.Truyền thuyết kể rằng dân số bắt đầu sơn nhà của họ màu sáng để ngư dân có thể nhìn thấy chúng ngay cả trong sương mù dày đặc và tránh đâm vào bờ sau một chuyến đi trên biển.Legend has it that the people of Burano, Italy began painting their homes using bright colors so that the fishermen could see them even in in thick fog and avoid crashing into the shore after a voyage at sea.Video mang đến diện mạo thành phố Tokyo xuyên qua lớp sương mù dày đặc và sự khuếch tán ánh sáng.The video reveals the face of Tokyo through a dense fog and the dispersion of light.Video mang đến diện mạo thành phố Tokyo xuyên qua lớp sương mù dày đặc và sự khuếch tán ánh sáng.This is a video that shows the face of Tokyo through a dense fog and the dispersion of light.Thời kỳ này cũng thấy sương mù dày đặc vào một số ngày và một vài ngày mưa.This period also sees dense fog on some days and a few days of rain.Vào ban đêm có một cơn giông với mưa, và vào buổi sáng có sương mù dày đặc.At night there was a thunderstorm with rain, and in the morning there was a dense fog.Cảm biến cần phân biệt giữa sương mù dày đặc hoặc lượng mưa và các vật thể thực.Sensors need to distinguish between dense fog or precipitation and real physical objects.Năm 1968 trong một đêm sương mù dày đặc, Evangelia khởi hành vô cùng gần với bờ biển và bị mắc cạn gần Costinesti.In 1968, during a night of dense fog, Evangelia sailed incredibly close to the shoreline and became grounded near the shoreline near Costinesti.Tuy nhiên, vào sáng ngày 29/ 05/ 1914, sương mù dày đặc đã phủ xuống khu vực St.However, on the morning of May 29, 1914, a heavy fog blanketed the St.Và cũng giống như ma, chúng dễ dàng bị che bởi sương mù dày đặc lờ mờ trên mặt nước yên tĩnh.And like ghosts, they were easily masked by the thick mist that loomed over the quiet waters.De Ruyter nhìn thấy hạm đội Anh trốn thoát trong sương mù dày đặc và quyết định chia ra theo đuổi.De Ruyter seeing the English fleet escape in a dense fog decided to break off the pursuit.Bạn đang lái xe trong sương mù dày đặc.You are driving in heavy fog.Vụ va chạm diễn ra trong sương mù dày đặc.The incident took place in thick fog.Ngoài bờ biển Maine, một con tàu hải quân đang chạy trong sương mù dày đặc.Off the coast of Maine, there was a Navy ship sailing in a very dense fog.Một cái bóng đang chuyển động trong sương mù dày đặc.A shadow was moving in the thick fog.Thế giới của Rise of Dragons được bao phủ trong sương mù dày đặc.The world of Rise of Dragons is covered in thick fog.Đây chính xác là cách mà bạn mò đường qua sương mù dày đặc.This is exactly the way you would navigate through a thick fog.Máy bay không thể hạ cánh xuống Nội Bài vì sương mù dày đặc.They could not safely land the plane due to the thick fog.Lúc 6 giờ sáng, tàu Storozhevoy đi vào khu vực sương mù dày đặc, buộc Sablin phải bật radar để tránh va chạm tàu thương mại.But at 6:00 AM, Storzhevoy herself encountered dense fog, causing Sablin to activate his radar to avoid collisions with commercial traffic.Đã thế sương mù dày đặc khiến cả hai máy bay không nhìn thấy nhau.The thick fog also makes the two aircraft do not see each other.Vào nửa sau thế kỷ 19 và nửa đầu thế kỷ 20, Luân Đôn được biết đến là thành phố sương mù vì lượng sương mù và khói dày đặc.In the second half of the 19th century and the first half of the 20th, London was noted for its dense fogs and smogs.Sương mù, đôi khi rộng và dày đặc, thường xảy ra ở các khu vực trước frông nóng.Fog, sometimes extensive and dense, often occurs in pre-warm-frontal areas.Dừng lại nếu sương mù quá dày đặc.Everything stops when the fog is too thick.Xung quanh con Orc Karachwi,ngọn núi đang dày đặc sương mù.Around Orc Karachwi,the mountain was dense with fog.Hiệu ứng sương mù chùm dày và mạnh 1500W.W thick and strong beam fog effect.Không thấy được thứ gì, sương mù quá dày đặc..I can't see anyone, this fog's too thick..J giết Zu như họ đâm vào pháo đài đó là Sương mù, Mẹ.J kills Zu as they crash into the fortress which is Fog Mother.Sau đó, đám sương mù vây quanh con bỗng nhiên trở nên dày đặc hơn;Then suddenly the fog that surrounds me becomes more dense;Bạn có thể thấy sương mù dọc theo bờ biển trong thời tiết ấm hơn nhưng sương mù là ít dày đặc trong thời gian giữa ngày.You can see fogs along the coast during the warmer weather but the fog is less dense during mid-day.Vào ngày Giáng sinh ở 1879, sự kết hợp giữa sương mù và khói dày đặc ở London đến nỗi trời gần như tối vào buổi trưa.On Christmas Day in 1879 the combination of fog and smoke was so dense over London that it was virtually dark at noon.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1565752, Thời gian: 0.5718

Từng chữ dịch

sươngdanh từdewmistfogfrostatomizationtính từblindmùdanh từblindnesshazeđộng từblindedblindingdàytính từthickdenseheavythickerdàydanh từthicknessđặctính từspecialsolidspecificparticularthicksự liên kếtandtránhđộng từavoidpreventtránhdanh từavoidancerefrain sương mù bao phủsương mù là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sương mù dày đặc và tránh đâm vào bờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sương Mù Dày đặc Là Gì