Suốt - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| suət˧˥ | ʂuək˩˧ | ʂuək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂuət˩˩ | ʂuət˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢖀: suốt
- 𨔊: suốt
- 率: thoắt, chuốt, suốt, sót, suất, sút
- 掇: truyết, suốt, xuyết, tuốt
- 䢦: suốt
- 律: luật, lót, rụt, sụt, sốt, suốt, trót, trốt, lọt, rọt, trút, rút, luốt, trụt
- 椊: tở, dốt, suốt, chốt, thốt, rút, chột
- 𣖠: suốt
- 啐: chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
- 摔: suốt, suất
- 𨙖: suốt
- 拙: nhốt, chuyết, sụt, đúc, chút, choắt, suốt, choét, chót, chốt, trút
- 𠁸: suốt
- 捽: lót, rót, tốt, chuốt, suốt, tuyệt, vuốt, chọt, tuốt, rút, chột, tót
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sướt
- sượt
Danh từ
suốt
- Ống nhỏ bằng tre để quấn chỉ rồi cho vào thoi mà dệt. Hai chân đạp xuống năng năng nhấc, một suốt đâm ngang thích thích mau (Hồ Xuân Hương)
Phó từ
suốt
- Cả thời gian. Lo ăn, lo mặc suốt ngày tháng (Tản Đà)
- Thông từ đầu nọ đến đầu kia. Suốt dọc đường.
- Tất cả. Đi vắng suốt nhà.
- Từ trên xuống dưới. Vại nước trong suốt.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suốt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Suốt
-
Nghĩa Của Từ Suốt - Từ điển Việt
-
SUỐT ĐỜI KHÔNG XỨNG - KHẢI ĐĂNG X VƯƠNG ANH TÚ X RIBI ...
-
SUỐT ĐỜI KHÔNG XỨNG - KHẢI ĐĂNG LIVE VERSION | ST
-
Suốt - Wiktionary
-
Từ điển Tiếng Việt "suốt" - Là Gì?
-
SUỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Suốt Đời Không Xứng - Khải Đăng, Vương Anh Tú - Zing MP3
-
Xanh Suốt
-
Tượng đài Mẹ Suốt Oai Hùng Cạnh Dòng Sông Nhật Lệ - Quảng Bình
-
Suốt Đời Là Anh Em - Dương Nhất Linh, Dương Lê Quang - Zing MP3
-
Lens Trong Suốt Cận Cosmo Cao Cấp Của Hàn Quốc Có độ Từ 0 - 15 độ ...
-
Tạo Nền Trong Suốt Bằng Cách Dùng Publisher - Microsoft Support