Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Bông cải xanh, 绿菜花, lǜ càihuā ; Cam thảo, 甘草, gāncǎo ; Cải thảo, 娃娃菜, wáwácài ; Rau dền, 苋菜, xiàncài ; Rau lang, 蕃薯叶, fānshǔyè.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm các loại Rau Củ ; 88, Súp lơ trắng, bông cải trắng, 白花菜 ; 89, Súp lơ xanh, bông cải xanh, 西兰花 ; 90, Thì là, 莳萝 ; 91, Xà ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 28 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Trung về các loại rau ; Súp lơ xanh, bông cải xanh, hoa lơ xanh, 西兰花, xī lánhuā ; Tía tô, 紫苏, zǐsū ; Thì là, 莳萝, shí luó.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · từ vựng tiếng trung về rau củ quả và các loại hạt ; Súp lơ (hoa lơ), bông cải, 花菜 ; Súp lơ trắng, bông cải trắng, 白花菜 ; Súp lơ xanh, bông cải ...
Xem chi tiết »
23, Súp lơ trắng, bông cải trắng, 白花菜, bái huācài ; 24, Súp lơ xanh, bông cải xanh, 西兰花, xī lánhuā ; 25, Rau thì là, 莳萝, shí luó.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Cải xanh: 青菜 qīngcài · 2. Rau chân vịt, cải bó xôi: 菠菜 bōcài · 3. Rau xà lách, rau diếp: 生菜 shēngcài · 4. Rau cần: 芹菜 qíncài · 5. Cỏ linh ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Học tiếng trung HengLi học từ vựng về rau củ quá nhé ! ... Súp lơ xanh, bông cải xanh. 西兰花. xī lánhuā. 90. Thì là ... Anh cần mua gì ?
Xem chi tiết »
Rau củ là thứ luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta, vậy bạn có biết tên gọi của các ... I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại rau củ ... Súp lơ xanh.
Xem chi tiết »
súp lơ xanh bông cải xanh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa súp lơ xanh bông cải xanh Tiếng Trung (có phát âm) là: xī lánhuā西兰花.
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2021 · Các loại trái cây, rau củ quả tiếng Trung là gì? Hãy cùng tiengtrung123 học qua một ít từ ... 西兰花, xī lánhuā, Súp lơ xanh, bông cải xanh.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2015 · trung tâm tiếng trung - từ vựng tiếng trung rau củ quả ... 12. súp lơ xanh Xī lán huā /qīnghuā cài 西蓝花 / 青花菜
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2016 · Là người yêu thích các loại rau củ quả trong các bữa ăn của mình, bạn không thể không biết tên của chúng ... 西兰花 xī lánhuā: Súp lơ xanh.
Xem chi tiết »
88, Súp lơ trắng, bông cải trắng, 白花菜 ; 89, Súp lơ xanh, bông cải xanh, 西兰花 ; 90, Thì là, 莳萝 ; 91, Xà lách bắp cuộn, 团生菜 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ ; 47. 西兰花. xī lán huā. hoa lơ xanh, bông cải xanh ; 48. 红 薯. hóng shǔ. khoai lang. Bị thiếu: súp | Phải bao gồm: súp
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Súp Lơ Xanh Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề súp lơ xanh tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu