TỪ VỰNG RAU CỦ QUẢ
Có thể bạn quan tâm
(Học tiếng trung ở đâu) - Học tiếng trung với từ vựng tiếng trung thông dụng

Đồng hành học tiếng trung cùng trung tâm tiếng trung của chúng tôi với chủ đề từ vựng tiếng trung rau củ quả:
1. rau diếp, rau sống Shēngcài 生菜
2. rau cần Qíncài 芹菜 3. rau muống Kōngxīncài 空心菜 4. đỗ que Dòujiǎo er 豆角儿 5. rau cải thìa Yóucài 油菜 6. ớt xanh Qīngjiāo 青椒 7. hành tây Yángcōng 洋葱 8. cà chua Xīhóngshì 西红柿 9. giá đỗ Dòuyá er 豆芽儿 10. ngó sen Lián’ǒu 莲藕 11. nấm Mógū 蘑菇 12. súp lơ xanh Xī lán huā /qīnghuā cài 西蓝花 / 青花菜 13. rau chân vịt Bōcài 菠菜 14. rau cải thảo Báicài 白菜 15. súp lơ trắng Càihuā 菜花 16. quả bí Nánguā 南瓜 17. quả cà tím Qiézi 茄子 18. củ cà rốt Húluóbo 胡萝卜 19. quả mướp Sīguā 丝瓜 20. quả bí xanh Xīhúlu 西葫芦 21. quả dưa chuột Huángguā 黄瓜 22. mướp đắng, khổ qua Kǔguā 苦瓜 23. củ cải trắng, củ cải đường Bái luóbo 白萝卜 24. củ khoai tây Tǔdòu 土豆 25. bí đao Dōngguā 冬瓜 26. măng tây Lúsǔn 芦笋: 27. măng Zhúsǔn 竹笋 28. khoai môn Yùtou 芋头 29. dưa hấu Xīguā 西瓜 30. sầu riêng Liúlián 榴莲 31. dứa Bōluó 菠萝 32. dừa Ýēzì 椰子: 33. dưa vàng, dưa mật Hāmìguā 哈密瓜 34. nho Pútáo 葡萄 35. chuối Xiāngjiāo 香蕉 36. thanh long Huǒlóng guǒ 火龙果 37. xoài Mángguǒ 芒果 38. cam Chéngzi 橙子 39. quýt Júzi 橘子: 40. bưởi, bòng Yòuzi 柚子 41. chanh Níngméng 柠檬 42. mận Lǐzǐ 李子 43. đào Táo 桃 44. mơ Xìng 杏 45. táo Píngguǒ 苹果 46. lê Lí 梨 47. hồng Shìzi 柿子 48. lựu Shíliú 石榴 49. kiwi Míhóutáo 猕猴桃 50. nhót tây Pípá 枇杷 51. vải Lìzhī 荔枝 52. dâu tây Cǎoméi 草莓 53. anh đào, cherry Yīngtáo 樱桃 54. roi Lián wù 莲雾
Nguồn: trung tâm tiếng trung Ánh Dương
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI? ********* Gọi ngay để tham gia vào lớp học tiếng trung Ánh Dương! ☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan) 091.234.9985 益Địa chỉ: Số 6 dãy B5 ngõ 221 Trần Quốc Hoàn Cầu GiấyTừ khóa » Súp Lơ Xanh Tiếng Trung Là Gì
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại RAU, CỦ, HẠT
-
Từ Vựng Rau Củ Quả Tiếng Trung | Giao Tiếp Thông Dụng 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Rau Củ Quả Thông Dung Nhất Hiện Nay
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả Hạt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Rau Củ Quả Tươi"
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Rau Củ Quả Trong Tiếng Trung
-
39 Loại Rau Củ Thường Gặp Trong Tiếng Trung
-
Súp Lơ Xanh Bông Cải Xanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trái Cây Và Rau Củ Quả
-
35 Loại Củ Tiếng Trung Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại RAU, CỦ, HẠT - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả Có Phiên âm