Nghĩa là gì: support support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: supports support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa · noun · verb.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của supports · Alternative for supports · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I'm not keen on it, but I'll go along with his idea. Từ trái nghĩa và ví dụ. reject. The court rejected the barrister's motion.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với support là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với support trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của supportive - Idioms Proverbs; Trái nghĩa của supportive - Từ đồng nghĩa; Trái nghĩa của supportive of - Từ đồng nghĩa; supportive; support ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: financial support funding backing financial backing accompaniment musical accompaniment backup supporting keep livelihood living bread ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Relational Antonyms cũng tương tự như Complementary Antonyms, nhưng có một điểm khác biệt đó là cả 2 từ phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa với chúng. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2021 · OPPOSITE WORDS -- CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA ... Please leave your phone number for support as soon as possible. Họ tên không được để trống!
Xem chi tiết »
Khóa học VOCA for Common Antonyms sẽ giúp bạn học bổ sung 100 cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Anh. Phương pháp học Flashcards, hình ảnh và âm ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Từ trái nghĩa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · ... break in = intrude (đột nhập); back up = support (ủng hộ); refuse = turn down (từ chối) ... 40 cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · 1. Bài tập từ đồng nghĩa. 1.1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Support Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề support trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu