Trái Nghĩa Của Supports - Idioms Proverbs
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự ủng hộ
- to give support to somebody: ủng hộ ai
- to require support: cần được sự ủng hộ
- to speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai
- người ủng hộ
- the chief support of the cause: người ủng hộ chính của sự nghiệp
- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
- the sole support of one's old age: người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
- vật chống, cột chống
- sự ủng hộ
- ngoại động từ
- chống, đỡ
- truyền sức mạnh, khuyến khích
- what supported him was hope: điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
- chịu đựng, dung thứ
- to support fatigue well: chịu đựng mệt giỏi
- nuôi nấng, cấp dưỡng
- to support a family: nuôi nấng gia đình
- ủng hộ
- to support a policy: ủng hộ một chính sách
- to support an institution: ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
- chứng minh, xác minh
- to support a charge: chứng minh lời kết tội
- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
Some examples of word usage: supports
1. She supports her friend through thick and thin. - Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình dù trong hoàn cảnh khó khăn. 2. The company supports various charitable organizations. - Công ty ủng hộ nhiều tổ chức từ thiện khác nhau. 3. The bridge's strong pillars support its weight. - Những cột cầu chắc chắn hỗ trợ trọng lượng của nó. 4. The teacher supports her students in achieving their goals. - Giáo viên hỗ trợ học sinh của mình trong việc đạt được mục tiêu của họ. 5. The government supports small businesses with grants and loans. - Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ bằng cách cấp vốn và cho vay. 6. He supports his family by working multiple jobs. - Anh ấy hỗ trợ gia đình bằng cách làm việc nhiều công việc. Từ trái nghĩa của supportsDanh từ
oppositionsDanh từ
weaknessesDanh từ
entertainmentsDanh từ
hindrances hurts injuries stoppages blocksDanh từ
frustrations stopsDanh từ
denialsĐộng từ
blocks decreases halts drops falls deserts stops fights hindersĐộng từ
finishes hurts takes rejects releasesTừ đồng nghĩa của supports
supports Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của supportive Từ trái nghĩa của supportively Từ trái nghĩa của supportiveness Từ trái nghĩa của supportive of Từ trái nghĩa của supportive yell Từ trái nghĩa của support mentally Từ trái nghĩa của supports cause Từ trái nghĩa của support services Từ trái nghĩa của support stockings Từ trái nghĩa của support; sustenance Từ trái nghĩa của support system Từ trái nghĩa của support tights An supports antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with supports, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của supportsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Support Trái Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Support - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Support - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Supports - Từ đồng Nghĩa
-
Support - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Với "support" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Supportive
-
Tra Từ Support - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Kiến Thức Về Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh đầy đủ & Chi Tiết
-
OPPOSITE WORDS -- CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA - EV Academy
-
VOCA For Common Antonyms: 100 Cặp Từ Trái Nghĩa Phổ Biến Nhất ...
-
Từ Trái Nghĩa In English
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh: Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support