sure - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sure
Xem chi tiết »
Tra từ 'sure' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
'''ʃuə'''/ , ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, Chắc, chắc chắn, I'm sure I didn't mean to hurt your feelings, Tôi thề là không có ý xúc ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sure' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... +26 định nghĩa ... Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sure trong một câu và bản dịch của họ · I am sure that there will be good results by the end of the year. · Hy vọng đến cuối năm nay sẽ có kết ...
Xem chi tiết »
'sure' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... dừng ; gom được ; gì ; h £ ; hai người quen ; hay đâ ; hay đấy ; hy ; hẳn là ; hẳn rồi ; hẳn ; họ là ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · sure /ʃuə/* tính từ- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật=I'm sure I didn't ...
Xem chi tiết »
I am still not sure what kind of tool was used to make these ornaments, but they are not made with the fingertips. Từ Cambridge English Corpus. To be sure, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sure ý nghĩa, định nghĩa, sure là gì: 1. certain; ... Ý nghĩa của sure trong tiếng Anh. sure. adjective ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sure trong tiếng Anh. sure có nghĩa là: sure /ʃuə/* tính từ- chắc, chắc chắn=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sure trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến sure . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
We”re gonna watch her, make sure that her pressure doesn”t drop again, but, yes, she”s going to be okay. Đang xem: Are you sure nghĩa tiếng việt là gì.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2021 · 13 Surely there could have been no stronger reason for using a sword than protecting the Son of God himself! (Mác 12:28-31) Phao-lô khuim bọn họ ...
Xem chi tiết »
Từ: sure · tính từ. chắc, chắc chắn · chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận. to send something by a sure hand · thật, xác thật. to be sure she is not pretty.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'sure' trong tiếng Việt. sure là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sure Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sure nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu