Sure Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sure tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sure (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sureBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sure tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sure trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sure tiếng Anh nghĩa là gì.
sure /ʃuə/* tính từ- chắc, chắc chắn=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật=I'm sure I didn't mean to hurt your feelings+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh- chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận=to send something by a sure hand+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì=to put something in a sure place+ để cái gì vào nơi chắc chắn=a sure shot+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ- thật, xác thật=to be sure she is not pretty+ thật ra mà nói, cô ta không xinh=so it is, to be sure!+ đấy, thật là như thế!!to make sure- chắc chắn- nắm chắc, làm cho chắc chắn!show and sure- chậm mà chắc* phó từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn=it sure was cold+ chắc chắn là rét- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận='tis pleasant, sure, to see one's name in print+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích!as sure as eggs is eggs!as sure as a gun- chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn!for sure- chắc chắn!sure enough- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữasure- chắc chắn
Thuật ngữ liên quan tới sure
- mezzo-soprano tiếng Anh là gì?
- haziness tiếng Anh là gì?
- tabulations tiếng Anh là gì?
- houseboats tiếng Anh là gì?
- randiest tiếng Anh là gì?
- war tiếng Anh là gì?
- leal tiếng Anh là gì?
- candidatures tiếng Anh là gì?
- root-eating tiếng Anh là gì?
- operose tiếng Anh là gì?
- preexisting tiếng Anh là gì?
- unsolder tiếng Anh là gì?
- concessional tiếng Anh là gì?
- radios tiếng Anh là gì?
- excavation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sure trong tiếng Anh
sure có nghĩa là: sure /ʃuə/* tính từ- chắc, chắc chắn=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật=I'm sure I didn't mean to hurt your feelings+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh- chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận=to send something by a sure hand+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì=to put something in a sure place+ để cái gì vào nơi chắc chắn=a sure shot+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ- thật, xác thật=to be sure she is not pretty+ thật ra mà nói, cô ta không xinh=so it is, to be sure!+ đấy, thật là như thế!!to make sure- chắc chắn- nắm chắc, làm cho chắc chắn!show and sure- chậm mà chắc* phó từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn=it sure was cold+ chắc chắn là rét- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận='tis pleasant, sure, to see one's name in print+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích!as sure as eggs is eggs!as sure as a gun- chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn!for sure- chắc chắn!sure enough- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữasure- chắc chắn
Đây là cách dùng sure tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sure tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sure /ʃuə/* tính từ- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật=I'm sure I didn't mean to hurt your feelings+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh- chắc chắn tiếng Anh là gì? có thể tin cậy được tiếng Anh là gì? cẩn thận=to send something by a sure hand+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì=to put something in a sure place+ để cái gì vào nơi chắc chắn=a sure shot+ tay súng rất chắc tiếng Anh là gì? nhà thiện xạ- thật tiếng Anh là gì? xác thật=to be sure she is not pretty+ thật ra mà nói tiếng Anh là gì? cô ta không xinh=so it is tiếng Anh là gì? to be sure!+ đấy tiếng Anh là gì? thật là như thế!!to make sure- chắc chắn- nắm chắc tiếng Anh là gì? làm cho chắc chắn!show and sure- chậm mà chắc* phó từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) chắc chắn=it sure was cold+ chắc chắn là rét- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tôi thừa nhận='tis pleasant tiếng Anh là gì? sure tiếng Anh là gì? to see one's name in print+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích!as sure as eggs is eggs!as sure as a gun- chắc như đinh đóng cột tiếng Anh là gì? chắc như hai với hai là bốn!for sure- chắc chắn!sure enough- (thông tục) chắc chắn tiếng Anh là gì? không còn nghi ngờ gì nữasure- chắc chắn
Từ khóa » Sure Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Sure - Wiktionary Tiếng Việt
-
SURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sure - Từ điển Anh - Việt
-
Sure Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
SURE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Sure | Vietnamese Translation
-
Sure Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Bản Dịch Của Sure – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Sure Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sure Là Gì
-
Are You Sure Nghĩa Tiếng Việt Là Gì ? Are You Sure - Cộng đồng In ...
-
Are You Sure Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sure, Từ Sure Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"sure" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sure Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
sure (phát âm có thể chưa chuẩn)