Surf Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
Phát âm
Xem phát âm surface »Ý nghĩa
danh từ
mặt, mặt ngoài bề mặta cube has six surface s → hình lập phương có sáu mặthis politeness is only on (of) the surface → sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt (định ngữ) bề ngoàisurface impressions → những ấn tượng bề ngoài (định ngữ) ở mặt biểnsurface craft → tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)surface mail → thư gửi đường biển (toán học) mặtplane surface → mặt phẳngsurface of contact → mặt tiếp xúcngoại động từ
trang trí mặt ngoài cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)nội động từ
nổi lên mặt nước (tàu ngầm)@surface mặt s. of class n mặt lớp n s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi s. of contact mặt tiếp xúc s. of degree n mặt bậc n s. of discontinuity mặt gián đoạn s. of one side mặt một phía s. of order n mặt cấp n s. of revolution mặt tròn xoay s. of rolling mặt lăn s. of second class mặt lớp hai s. of striction mặt thắt s. of translation mặt tịnh tiến admissible s. mặt thừa nhận được algebraic s. (hình học) mặt đại số analagmatic s. mặt analacmatic analytic s. mặt giải tích applicable s. (hình học) mặt trải được asymptotic s. mặt tiệm cận bicircular s. mặt song viên bounding s. mặt biên colsed s. (tô pô) mặt đóng complementary s. mặt bù conic s. mặt [cônic, nón] conical s. mặt nón. mặt cônic contact s. mặt tiếp xúc convex s. mặt lồi cubic s. mặt bậc ba curved s. mặt cong cylindrical s. mặt trụ developable s. mặt trải được diagonal s. mặt chéo director s. mặt chuẩn discriminatory s. biệt diện equipotential s. mặt cách đều focal s. mặt tiêu free s. mặt tự do imaginary s. mặt ảo integral s. mặt tích phân inverse s. mặt nghịch đảo isometric s. mặt đẳng cự isothermal s. mặt đẳng nhiệt lateral s. mặt bên mean s. mặt trung bình minimal s. mặt cực điểm modular s. mặt môđunla multiply connected s. mặt đa liên neutral s. mặt trung bình non orientable s. mặt tương quan chuẩn one side s. (hình học) mặt một phía open s. mặt mở orthogonal s. mặt trực giao parallel s.s các mặt song song parametric s. mặt tham số pedal s. mặt thuỳ túc plane s. mặt phẳng polar s. mặt cực polar reciprocal s.s mặt đối cực pseudospherical s. mặt giả cầu pyramidal s. mặt chóp quartic s. mặt bậc bốn rational s. mặt hữu tỷ reducible s. mặt suy biến regular s. mặt chính quy Riemann s. mặt Riman ring s. mặt hình xuyến ruled s. mặt kẻ self polar s. mặt tự đối cực simple s. mặt đơn giản singular s. mặt kỳ dị skew ruled s. mặt kỳ dị spherical s. mặt cầu spiral s. mặt xoắn ốc stress director s. mặt chuẩn ứng lực tangent s. mặt tiếp xúc transcendental s. mặt siêu việt translation s. mặt tịnh tiến triangulated s. mặt được tam giác phân universal covering s. mặt phủ phổ dụng warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển wave s. mặt sóng Xem thêm surface »Từ khóa » Surf Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surf - Từ điển Anh - Việt
-
Surf - Wiktionary Tiếng Việt
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
-
Surfing Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Surf Là Gì - Nghĩa Của Từ Surf - Xây Nhà
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
SURF Là Gì? -định Nghĩa SURF | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Surf Là Gì ? Nghĩa Của Từ Surfing Trong Tiếng Việt
-
'surf' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Surf Nghĩa Là Gì?
-
Surf - Dict.Wiki