Surf - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

surf

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɜːf/

Danh từ

surf /ˈsɜːf/

  1. Sóng nhào.

Nội động từ

surf nội động từ /ˈsɜːf/

  1. (Thể dục, thể thao) Lướt sóng.

Chia động từ

surf
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to surf
Phân từ hiện tại surfing
Phân từ quá khứ surfed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surf surf hoặc surfest¹ surfs hoặc surfeth¹ surf surf surf
Quá khứ surfed surfed hoặc surfedst¹ surfed surfed surfed surfed
Tương lai will/shall²surf will/shallsurf hoặc wilt/shalt¹surf will/shallsurf will/shallsurf will/shallsurf will/shallsurf
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surf surf hoặc surfest¹ surf surf surf surf
Quá khứ surfed surfed surfed surfed surfed surfed
Tương lai weretosurf hoặc shouldsurf weretosurf hoặc shouldsurf weretosurf hoặc shouldsurf weretosurf hoặc shouldsurf weretosurf hoặc shouldsurf weretosurf hoặc shouldsurf
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại surf let’s surf surf
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surf”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /sœʁf/

Danh từ

Số ít Số nhiều
surf/sœʁf/ surf/sœʁf/

surf /sœʁf/

  1. (Thể dục thể thao) Môn lướt sóng nhào.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surf”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=surf&oldid=2038055” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục surf 31 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Surf Là Gì